単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -10,881,430 -13,023,785 -10,091,298 -5,249,029 7,722,924
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,308,868 2,000,307 5,147,949 7,916,114 6,104,327
- Khấu hao TSCĐ 2,961,149 2,048,674 3,535,200 5,985,492 5,095,327
- Các khoản dự phòng 137,336 226,501 -38,036 149,927 9,601
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -82,174 -371,570 820,546 501,040 583,949
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -632,516 -710,251 -333,131 -275,274 -866,284
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 925,072 806,953 1,163,370 1,554,930 1,281,734
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -7,572,563 -11,023,478 -4,943,349 2,667,085 13,827,252
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,971,869 -946,260 -2,059,645 -1,528,798 -405,786
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,789,165 -497,886 -595,590 -571,016 -14,113
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,186,540 6,397,154 14,826,213 3,457,256 295,878
- Tăng giảm chi phí trả trước -399,123 708,830 1,301,844 -1,011,253 -2,293,043
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,001,249 -798,551 -1,072,584 -1,559,297 -1,238,347
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -344,497 -262,755 -273,643 -231,391 -325,328
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -636,552 -315,971 -300,438 -168,697 -185,089
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,379,490 -6,738,918 6,882,808 1,053,888 9,661,423
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -538,595 -489,493 -956,987 -324,282 -298,814
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 365,311 92,696 88,948 641,993 568,438
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,105,617 -2,318,204 -1,702,606 -1,434,389 -1,295,817
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,092,291 618,898 3,030,458 1,419,623 1,231,766
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -3,759 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 774,520 191,972 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 457,521 151,474 236,964 120,073 141,683
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,270,912 -1,944,630 1,467,537 614,991 347,257
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 7,960,679 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,231,235 22,581,318 33,687,648 38,288,473 32,770,015
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23,817,225 -18,938,140 -37,733,473 -36,667,851 -35,587,805
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,218,509 -2,580,537 -3,153,677 -2,927,935 -4,570,733
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -398,406 -277,575 -409,733 -300,504 -514,180
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,797,094 8,745,745 -7,609,236 -1,607,818 -7,902,703
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,311,484 62,198 741,110 61,061 2,105,977
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,957,234 1,653,719 1,713,827 2,485,014 2,551,042
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,179 -2,090 30,078 3,190 -6,086
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,646,930 1,713,827 2,485,014 2,554,527 4,650,933