単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,858,738 26,830,085 26,829,456 30,626,600 28,058,368
Các khoản giảm trừ doanh thu 228,760 229,973 204,453 75,627 89,835
Doanh thu thuần 24,629,978 26,600,112 26,625,003 30,550,973 27,968,534
Giá vốn hàng bán 21,916,687 23,855,638 22,247,660 24,279,950 23,020,076
Lợi nhuận gộp 2,713,291 2,744,474 4,377,343 6,271,023 4,948,457
Doanh thu hoạt động tài chính 191,490 563,186 367,765 480,223 301,851
Chi phí tài chính 1,429,410 811,853 1,851,731 1,070,854 679,405
Trong đó: Chi phí lãi vay 409,858 272,728 246,465 251,108 215,271
Chi phí bán hàng 888,545 1,062,476 1,522,613 1,596,436 1,043,307
Chi phí quản lý doanh nghiệp 429,050 514,826 725,145 529,930 550,576
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 242,420 944,974 549,858 3,585,818 2,993,266
Thu nhập khác 1,684,504 46,570 73,542 44,665 74,486
Chi phí khác 780,748 16,467 -523,322 5,682 9,626
Lợi nhuận khác 903,756 30,103 596,863 38,982 64,860
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 84,644 26,468 -95,761 31,791 16,245
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,146,176 975,077 1,146,722 3,624,800 3,058,126
Chi phí thuế TNDN hiện hành 91,053 114,250 93,422 138,746 134,622
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20,417 -1,282 49,616 35 608
Chi phí thuế TNDN 111,470 112,968 143,038 138,781 135,230
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,034,706 862,109 1,003,683 3,486,018 2,922,896
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 100,885 94,238 82,403 85,075 100,353
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 933,821 767,871 921,281 3,400,943 2,822,543
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)