単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,830,085 26,829,456 30,626,600 28,058,368 30,444,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 229,973 204,453 75,627 89,835 73,847
Doanh thu thuần 26,600,112 26,625,003 30,550,973 27,968,534 30,371,020
Giá vốn hàng bán 23,855,638 22,247,660 24,279,950 23,020,076 26,566,493
Lợi nhuận gộp 2,744,474 4,377,343 6,271,023 4,948,457 3,804,527
Doanh thu hoạt động tài chính 563,186 367,765 480,223 301,851 321,944
Chi phí tài chính 811,853 1,851,731 1,070,854 679,405 888,116
Trong đó: Chi phí lãi vay 272,728 246,465 251,108 215,271 209,313
Chi phí bán hàng 1,062,476 1,522,613 1,596,436 1,043,307 1,775,084
Chi phí quản lý doanh nghiệp 514,826 725,145 529,930 550,576 682,170
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 944,974 549,858 3,585,818 2,993,266 823,687
Thu nhập khác 46,570 73,542 44,665 74,486 45,993
Chi phí khác 16,467 -523,322 5,682 9,626 4,045
Lợi nhuận khác 30,103 596,863 38,982 64,860 41,948
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 26,468 -95,761 31,791 16,245 42,588
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 975,077 1,146,722 3,624,800 3,058,126 865,635
Chi phí thuế TNDN hiện hành 114,250 93,422 138,746 134,622 133,582
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,282 49,616 35 608 -193
Chi phí thuế TNDN 112,968 143,038 138,781 135,230 133,389
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 862,109 1,003,683 3,486,018 2,922,896 732,246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 94,238 82,403 85,075 100,353 115,047
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 767,871 921,281 3,400,943 2,822,543 617,200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)