単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,058,592 28,268,097 24,858,738 26,830,085 26,829,456
Các khoản giảm trừ doanh thu 227,837 303,945 228,760 229,973 204,453
Doanh thu thuần 23,830,756 27,964,152 24,629,978 26,600,112 26,625,003
Giá vốn hàng bán 24,020,132 23,879,195 21,916,687 23,855,638 22,247,660
Lợi nhuận gộp -189,377 4,084,957 2,713,291 2,744,474 4,377,343
Doanh thu hoạt động tài chính 286,626 137,713 191,490 563,186 367,765
Chi phí tài chính 747,613 1,470,377 1,429,410 811,853 1,851,731
Trong đó: Chi phí lãi vay 380,750 352,683 409,858 272,728 246,465
Chi phí bán hàng 991,452 1,389,623 888,545 1,062,476 1,522,613
Chi phí quản lý doanh nghiệp 573,519 517,472 429,050 514,826 725,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,204,428 900,387 242,420 944,974 549,858
Thu nhập khác 361,982 3,634,700 1,684,504 46,570 73,542
Chi phí khác 77,320 6,810 780,748 16,467 -523,322
Lợi nhuận khác 284,662 3,627,891 903,756 30,103 596,863
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 10,906 55,187 84,644 26,468 -95,761
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,919,766 4,528,277 1,146,176 975,077 1,146,722
Chi phí thuế TNDN hiện hành 64,486 88,597 91,053 114,250 93,422
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,993 -1,444 20,417 -1,282 49,616
Chi phí thuế TNDN 62,493 87,153 111,470 112,968 143,038
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,982,259 4,441,124 1,034,706 862,109 1,003,683
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 82,320 106,679 100,885 94,238 82,403
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,064,578 4,334,445 933,821 767,871 921,281
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)