単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,467,057 2,148,515 2,275,542 1,955,355 1,793,484
Các khoản giảm trừ doanh thu 26 12 20
Doanh thu thuần 2,467,057 2,148,489 2,275,530 1,955,335 1,793,484
Giá vốn hàng bán 1,368,769 1,338,623 1,482,208 1,319,550 1,242,093
Lợi nhuận gộp 1,098,287 809,866 793,321 635,785 551,391
Doanh thu hoạt động tài chính 30,956 39,414 44,434 53,146 65,100
Chi phí tài chính 34,736 35,135 34,399 31,858 39,020
Trong đó: Chi phí lãi vay 34,576 33,730 30,953 31,068 36,064
Chi phí bán hàng 41,894 27,115 27,442 26,189 28,333
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,089 63,864 61,007 99,182 73,940
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,001,605 724,329 715,105 531,600 475,558
Thu nhập khác 1,822 13,485 3,390 13,300 48,854
Chi phí khác 4,093 395 1,847 5,260 3,704
Lợi nhuận khác -2,270 13,090 1,542 8,040 45,150
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 81 1,163 197 -101 360
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 999,334 737,419 716,647 539,640 520,709
Chi phí thuế TNDN hiện hành 211,206 174,725 153,565 99,494 108,547
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,046 -21,177 -11,264 2,418 -4,823
Chi phí thuế TNDN 202,160 153,548 142,302 101,912 103,724
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 797,174 583,871 574,345 437,728 416,985
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 102,036 151,386 63,331 80,009 73,706
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 695,138 432,485 511,014 357,719 343,279
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)