Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,239,314
|
2,467,057
|
2,148,515
|
2,275,542
|
1,955,355
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
26
|
12
|
20
|
Doanh thu thuần
|
2,239,314
|
2,467,057
|
2,148,489
|
2,275,530
|
1,955,335
|
Giá vốn hàng bán
|
1,418,180
|
1,368,769
|
1,338,623
|
1,482,208
|
1,319,550
|
Lợi nhuận gộp
|
821,134
|
1,098,287
|
809,866
|
793,321
|
635,785
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
89,230
|
30,956
|
39,414
|
44,434
|
53,146
|
Chi phí tài chính
|
41,168
|
34,736
|
35,135
|
34,399
|
31,858
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40,612
|
34,576
|
33,730
|
30,953
|
31,068
|
Chi phí bán hàng
|
31,905
|
41,894
|
27,115
|
27,442
|
26,189
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77,762
|
51,089
|
63,864
|
61,007
|
99,182
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
760,271
|
1,001,605
|
724,329
|
715,105
|
531,600
|
Thu nhập khác
|
4,155
|
1,822
|
13,485
|
3,390
|
13,300
|
Chi phí khác
|
4,950
|
4,093
|
395
|
1,847
|
5,260
|
Lợi nhuận khác
|
-794
|
-2,270
|
13,090
|
1,542
|
8,040
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
742
|
81
|
1,163
|
197
|
-101
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
759,477
|
999,334
|
737,419
|
716,647
|
539,640
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
247,034
|
211,206
|
174,725
|
153,565
|
99,494
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-110,616
|
-9,046
|
-21,177
|
-11,264
|
2,418
|
Chi phí thuế TNDN
|
136,417
|
202,160
|
153,548
|
142,302
|
101,912
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
623,060
|
797,174
|
583,871
|
574,345
|
437,728
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
72,447
|
102,036
|
151,386
|
63,331
|
80,009
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
550,613
|
695,138
|
432,485
|
511,014
|
357,719
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|