|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,275,542
|
1,955,355
|
1,793,484
|
1,763,198
|
2,871,423
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12
|
20
|
|
|
94
|
|
Doanh thu thuần
|
2,275,530
|
1,955,335
|
1,793,484
|
1,763,198
|
2,871,329
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,482,208
|
1,319,550
|
1,242,093
|
1,218,680
|
1,614,207
|
|
Lợi nhuận gộp
|
793,321
|
635,785
|
551,391
|
544,518
|
1,257,123
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44,434
|
53,146
|
65,100
|
62,955
|
84,797
|
|
Chi phí tài chính
|
34,399
|
31,858
|
39,020
|
29,939
|
34,134
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,953
|
31,068
|
36,064
|
28,604
|
33,912
|
|
Chi phí bán hàng
|
27,442
|
26,189
|
28,333
|
21,451
|
26,561
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,007
|
99,182
|
73,940
|
64,455
|
70,669
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
715,105
|
531,600
|
475,558
|
491,285
|
1,210,417
|
|
Thu nhập khác
|
3,390
|
13,300
|
48,854
|
29,086
|
9,812
|
|
Chi phí khác
|
1,847
|
5,260
|
3,704
|
1,047
|
1,737
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,542
|
8,040
|
45,150
|
28,040
|
8,076
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
197
|
-101
|
360
|
-343
|
-139
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
716,647
|
539,640
|
520,709
|
519,324
|
1,218,493
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
153,565
|
99,494
|
108,547
|
102,821
|
265,623
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-11,264
|
2,418
|
-4,823
|
539
|
-28,268
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
142,302
|
101,912
|
103,724
|
103,361
|
237,355
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
574,345
|
437,728
|
416,985
|
415,964
|
981,138
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
63,331
|
80,009
|
73,706
|
118,391
|
139,302
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
511,014
|
357,719
|
343,279
|
297,573
|
841,836
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|