単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,275,542 1,955,355 1,793,484 1,763,198 2,871,423
Các khoản giảm trừ doanh thu 12 20 94
Doanh thu thuần 2,275,530 1,955,335 1,793,484 1,763,198 2,871,329
Giá vốn hàng bán 1,482,208 1,319,550 1,242,093 1,218,680 1,614,207
Lợi nhuận gộp 793,321 635,785 551,391 544,518 1,257,123
Doanh thu hoạt động tài chính 44,434 53,146 65,100 62,955 84,797
Chi phí tài chính 34,399 31,858 39,020 29,939 34,134
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,953 31,068 36,064 28,604 33,912
Chi phí bán hàng 27,442 26,189 28,333 21,451 26,561
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,007 99,182 73,940 64,455 70,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 715,105 531,600 475,558 491,285 1,210,417
Thu nhập khác 3,390 13,300 48,854 29,086 9,812
Chi phí khác 1,847 5,260 3,704 1,047 1,737
Lợi nhuận khác 1,542 8,040 45,150 28,040 8,076
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 197 -101 360 -343 -139
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 716,647 539,640 520,709 519,324 1,218,493
Chi phí thuế TNDN hiện hành 153,565 99,494 108,547 102,821 265,623
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,264 2,418 -4,823 539 -28,268
Chi phí thuế TNDN 142,302 101,912 103,724 103,361 237,355
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 574,345 437,728 416,985 415,964 981,138
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 63,331 80,009 73,706 118,391 139,302
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 511,014 357,719 343,279 297,573 841,836
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)