単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,239,314 2,467,057 2,148,515 2,275,542 1,955,355
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 26 12 20
Doanh thu thuần 2,239,314 2,467,057 2,148,489 2,275,530 1,955,335
Giá vốn hàng bán 1,418,180 1,368,769 1,338,623 1,482,208 1,319,550
Lợi nhuận gộp 821,134 1,098,287 809,866 793,321 635,785
Doanh thu hoạt động tài chính 89,230 30,956 39,414 44,434 53,146
Chi phí tài chính 41,168 34,736 35,135 34,399 31,858
Trong đó: Chi phí lãi vay 40,612 34,576 33,730 30,953 31,068
Chi phí bán hàng 31,905 41,894 27,115 27,442 26,189
Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,762 51,089 63,864 61,007 99,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 760,271 1,001,605 724,329 715,105 531,600
Thu nhập khác 4,155 1,822 13,485 3,390 13,300
Chi phí khác 4,950 4,093 395 1,847 5,260
Lợi nhuận khác -794 -2,270 13,090 1,542 8,040
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 742 81 1,163 197 -101
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 759,477 999,334 737,419 716,647 539,640
Chi phí thuế TNDN hiện hành 247,034 211,206 174,725 153,565 99,494
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -110,616 -9,046 -21,177 -11,264 2,418
Chi phí thuế TNDN 136,417 202,160 153,548 142,302 101,912
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 623,060 797,174 583,871 574,345 437,728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 72,447 102,036 151,386 63,331 80,009
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 550,613 695,138 432,485 511,014 357,719
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)