単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,148,515 2,275,542 1,955,355 1,793,484 1,763,198
Các khoản giảm trừ doanh thu 26 12 20
Doanh thu thuần 2,148,489 2,275,530 1,955,335 1,793,484 1,763,198
Giá vốn hàng bán 1,338,623 1,482,208 1,319,550 1,242,093 1,218,680
Lợi nhuận gộp 809,866 793,321 635,785 551,391 544,518
Doanh thu hoạt động tài chính 39,414 44,434 53,146 65,100 62,955
Chi phí tài chính 35,135 34,399 31,858 39,020 29,939
Trong đó: Chi phí lãi vay 33,730 30,953 31,068 36,064 28,604
Chi phí bán hàng 27,115 27,442 26,189 28,333 21,451
Chi phí quản lý doanh nghiệp 63,864 61,007 99,182 73,940 64,455
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 724,329 715,105 531,600 475,558 491,285
Thu nhập khác 13,485 3,390 13,300 48,854 29,086
Chi phí khác 395 1,847 5,260 3,704 1,047
Lợi nhuận khác 13,090 1,542 8,040 45,150 28,040
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,163 197 -101 360 -343
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 737,419 716,647 539,640 520,709 519,324
Chi phí thuế TNDN hiện hành 174,725 153,565 99,494 108,547 102,821
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21,177 -11,264 2,418 -4,823 539
Chi phí thuế TNDN 153,548 142,302 101,912 103,724 103,361
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 583,871 574,345 437,728 416,985 415,964
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 151,386 63,331 80,009 73,706 118,391
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 432,485 511,014 357,719 343,279 297,573
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)