単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 759,477 999,334 737,419 716,647 539,640
2. Điều chỉnh cho các khoản -239,164 379,570 371,779 353,244 306,099
- Khấu hao TSCĐ -204,989 349,306 357,052 340,408 305,896
- Các khoản dự phòng 15,040 26,670 21,657 26,440 25,934
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 467 -147 -86 65 -70
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -90,294 -30,834 -40,575 -44,622 -56,729
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 40,612 34,576 33,730 30,953 31,068
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 520,314 1,378,904 1,109,198 1,069,890 845,740
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,699 171,989 110,764 -65,870 77,144
- Tăng, giảm hàng tồn kho -166,624 -235,099 17,305 37,213 67,153
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 854,121 5,661 323,606 192,388 -565,404
- Tăng giảm chi phí trả trước 38,665 35,407 -93,653 115,790 -17,173
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -70,774 -29,594 -43,709 -26,679 -39,617
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21,889 -367,525 -74,273 -58,912 -60,344
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,942 -8,431 -4,542 -6,628 -4,572
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,136,172 951,312 1,344,695 1,257,194 302,927
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -317,959 -206,984 -106,285 -215,415 -35,785
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 139,419 96 3,462
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -785,870 -281,997 -1,086,466 -746,043 -1,140,416
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 284,795 301,113 580,942 389,069 1,139,059
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 77,517 33,120 42,349 15,736 67,853
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -602,097 -154,748 -569,365 -556,652 34,172
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 55 10 187,539
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,173,370 309,340 885,237 1,000,965 1,704,323
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -865,013 -792,653 -871,495 -1,402,754 -1,219,440
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -758,939 -538,943 -886,788 -21,516 -109,152
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -450,526 -1,022,257 -873,046 -423,295 563,270
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 83,549 -225,693 -97,716 277,247 900,369
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,250,511 1,333,593 1,108,047 1,010,417 1,287,600
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -467 147 86 -65 70
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,333,593 1,108,047 1,010,417 1,287,600 2,188,039