I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,356
|
12,981
|
18,978
|
2,676
|
12,125
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,118
|
-584
|
-1,272
|
4,452
|
-9,417
|
- Khấu hao TSCĐ
|
112
|
275
|
728
|
199
|
48
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,975
|
|
73
|
4
|
225
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8
|
10
|
-366
|
143
|
246
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-852
|
-902
|
-2,411
|
4,106
|
-10,024
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-3,411
|
33
|
704
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
87
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,238
|
12,396
|
17,706
|
7,129
|
2,707
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,228
|
-17,770
|
7,980
|
-2,211
|
11,624
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,618
|
-64
|
70
|
70
|
-752
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,505
|
5,351
|
114
|
-5,085
|
689
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,087
|
474
|
618
|
-771
|
-395
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
-644
|
-45
|
-3,166
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30
|
|
-708
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-67
|
-157
|
|
-559
|
-2,202
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,568
|
230
|
25,137
|
-1,472
|
8,507
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,224
|
-269
|
-1,417
|
0
|
-2,677
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-330
|
|
|
3,089
|
6,911
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-46,000
|
-51,871
|
-73,430
|
-97,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,000
|
|
67,500
|
71,591
|
80,860
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
552
|
726
|
2,259
|
3,546
|
2,869
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,998
|
-45,543
|
16,471
|
4,797
|
-9,287
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
39,500
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,500
|
|
-39,500
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,500
|
39,500
|
-39,500
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,066
|
-5,813
|
2,108
|
3,324
|
-780
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,632
|
18,690
|
12,867
|
15,077
|
18,392
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
-10
|
101
|
-9
|
-15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,690
|
12,867
|
15,077
|
18,392
|
17,597
|