Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,119
|
183,741
|
231,361
|
184,376
|
143,570
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
319
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
134,119
|
183,422
|
231,361
|
184,376
|
143,570
|
Giá vốn hàng bán
|
123,730
|
163,097
|
203,314
|
165,919
|
129,814
|
Lợi nhuận gộp
|
10,390
|
20,325
|
28,047
|
18,458
|
13,756
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
768
|
1,067
|
2,946
|
4,611
|
3,753
|
Chi phí tài chính
|
-2,871
|
563
|
1,766
|
502
|
496
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-3,411
|
33
|
704
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,213
|
8,822
|
10,077
|
11,686
|
11,721
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,816
|
12,008
|
19,150
|
10,880
|
5,292
|
Thu nhập khác
|
10,292
|
1,238
|
14
|
3,144
|
6,845
|
Chi phí khác
|
5,752
|
265
|
186
|
11,348
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
4,540
|
973
|
-172
|
-8,204
|
6,833
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,356
|
12,981
|
18,978
|
2,676
|
12,125
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32
|
104
|
19
|
979
|
2,418
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
1,181
|
64
|
Chi phí thuế TNDN
|
32
|
104
|
19
|
2,159
|
2,481
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,324
|
12,877
|
18,959
|
517
|
9,643
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
18
|
28
|
16
|
-1,542
|
50
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,306
|
12,849
|
18,943
|
2,059
|
9,594
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|