単位: 1.000.000đ
  Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q1 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,993 50,006 56,928 54,004 54,816
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 42,993 50,006 56,928 54,004 54,816
Giá vốn hàng bán 37,036 46,766 49,727 45,928 48,245
Lợi nhuận gộp 5,956 3,240 7,201 8,076 6,571
Doanh thu hoạt động tài chính 47 453 118 86 86
Chi phí tài chính 8,500 5,020 4,802 4,242 68
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,443 2,788 2,650 2,526 60
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,656 2,073 2,237 2,110 2,229
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,153 -3,399 279 1,810 4,359
Thu nhập khác 136 9 1,635 0
Chi phí khác 203 25 1,156 0 3
Lợi nhuận khác -67 -16 479 0 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,219 -3,415 758 1,810 4,357
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,219 -3,415 758 1,810 4,357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,219 -3,415 758 1,810 4,357
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)