Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42,993
|
50,006
|
56,928
|
54,004
|
54,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
42,993
|
50,006
|
56,928
|
54,004
|
54,816
|
Giá vốn hàng bán
|
37,036
|
46,766
|
49,727
|
45,928
|
48,245
|
Lợi nhuận gộp
|
5,956
|
3,240
|
7,201
|
8,076
|
6,571
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47
|
453
|
118
|
86
|
86
|
Chi phí tài chính
|
8,500
|
5,020
|
4,802
|
4,242
|
68
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,443
|
2,788
|
2,650
|
2,526
|
60
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,656
|
2,073
|
2,237
|
2,110
|
2,229
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,153
|
-3,399
|
279
|
1,810
|
4,359
|
Thu nhập khác
|
136
|
9
|
1,635
|
0
|
|
Chi phí khác
|
203
|
25
|
1,156
|
0
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
-67
|
-16
|
479
|
0
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,219
|
-3,415
|
758
|
1,810
|
4,357
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,219
|
-3,415
|
758
|
1,810
|
4,357
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,219
|
-3,415
|
758
|
1,810
|
4,357
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|