I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47,205
|
51,775
|
58,268
|
65,535
|
56,381
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29,544
|
-31,127
|
-38,086
|
-40,515
|
5,015
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,902
|
-8,719
|
-9,616
|
-10,308
|
-43,112
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,144
|
-2,820
|
-2,663
|
-2,824
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
524
|
2,151
|
1,569
|
1,465
|
252
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,321
|
-3,246
|
-3,873
|
-2,718
|
-7,090
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,818
|
8,013
|
5,600
|
10,636
|
11,447
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
3
|
98
|
2
|
153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5
|
3
|
98
|
2
|
653
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,786
|
39
|
-3,325
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,616
|
-9,341
|
-2,109
|
-3,626
|
-9,500
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,829
|
-9,302
|
-5,434
|
-3,626
|
-9,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7
|
-1,287
|
264
|
7,012
|
2,600
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,072
|
4,078
|
2,752
|
3,056
|
9,812
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
-39
|
40
|
2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,078
|
2,752
|
3,056
|
10,070
|
12,412
|