単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91,272 75,429 70,129 78,144 86,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,867 12,412 15,077 18,392 17,597
1. Tiền 9,867 12,412 11,577 15,892 15,597
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 0 3,500 2,500 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 44,500 35,015 36,899 56,320
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 693 689 3,855
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -49 0 -135
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,793 18,182 18,520 21,331 9,264
1. Phải thu khách hàng 9,538 10,056 11,671 9,902 2,371
2. Trả trước cho người bán 11,236 3,040 679 0 708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,793 6,860 7,967 13,279 8,124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,773 -1,773 -1,797 -1,850 -1,939
IV. Tổng hàng tồn kho 198 135 128 57 809
1. Hàng tồn kho 198 135 128 57 809
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,414 199 1,390 1,465 2,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23 16 21 20 231
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,118 0 1,072 1,366 2,122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 274 183 298 79 73
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,449 17,627 11,974 1,178 3,824
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 2,549
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 2,549
- Nguyên giá 2,794 2,794 2,794 2,794 2,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,794 -2,794 -2,794 -2,794 -415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 98 98 98 98 98
- Giá trị hao mòn lũy kế -98 -98 -98 -98 -98
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,340 0 1,065 0 0
- Nguyên giá 2,251 0 2,251 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -911 0 -1,186 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 17,447 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 17,447 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,840 180 9,224 568 751
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,840 180 9,224 568 751
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 611 523
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,721 93,057 82,104 79,322 90,240
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,790 61,561 31,214 27,814 32,237
I. Nợ ngắn hạn 64,261 55,032 24,862 20,098 24,152
1. Vay và nợ ngắn 39,535 35 35 35 35
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,871 1,928 1,435 1,943 1,451
4. Người mua trả tiền trước 0 30,000 809 0 3,395
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 832 1,000 20,359 487 879
6. Phải trả người lao động 19,077 20,097 0 15,666 16,083
7. Chi phí phải trả 82 0 0 0 2,308
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,909 1,961 2,213 1,964 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,529 6,529 6,351 7,717 8,086
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 400 400 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,129 6,129 6,351 6,536 6,841
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1,181 1,244
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 31,931 31,496 50,890 51,508 58,003
I. Vốn chủ sở hữu 31,931 31,496 50,890 51,508 58,003
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,004 61,004 61,004 61,004 61,004
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,158 47,158 47,158 47,158 47,158
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -685 -685 -685 -685 -685
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10 10 10 10 10
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -80,158 -75,992 -61,215 -59,156 -49,854
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 213 11 11 3 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,603 0 4,618 3,177 369
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,721 93,057 82,104 79,322 90,240