|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120,304
|
140,632
|
118,777
|
115,480
|
112,050
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,680
|
15,395
|
3,030
|
2,846
|
2,463
|
|
1. Tiền
|
1,680
|
2,395
|
2,030
|
2,846
|
2,463
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
13,000
|
1,000
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100,500
|
104,600
|
90,600
|
88,200
|
81,400
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,243
|
1,621
|
3,594
|
3,225
|
3,878
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
159
|
137
|
944
|
1
|
67
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,084
|
1,484
|
2,649
|
3,223
|
3,811
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,559
|
18,971
|
20,901
|
19,804
|
22,748
|
|
1. Hàng tồn kho
|
12,889
|
21,160
|
23,398
|
23,879
|
28,065
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-330
|
-2,189
|
-2,497
|
-4,076
|
-5,317
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,322
|
45
|
652
|
1,406
|
1,560
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,320
|
43
|
509
|
1,153
|
1,221
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
109
|
127
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
142
|
144
|
212
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63,482
|
62,391
|
62,899
|
64,617
|
66,140
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
27,250
|
22,787
|
23,752
|
24,147
|
28,888
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,214
|
22,754
|
23,720
|
24,118
|
28,860
|
|
- Nguyên giá
|
77,045
|
68,176
|
69,111
|
69,611
|
74,645
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,831
|
-45,422
|
-45,391
|
-45,493
|
-45,784
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36
|
34
|
32
|
30
|
28
|
|
- Nguyên giá
|
45
|
45
|
45
|
45
|
45
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10
|
-12
|
-14
|
-16
|
-18
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,506
|
20,223
|
20,223
|
19,814
|
19,814
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,750
|
23,750
|
23,750
|
23,750
|
23,750
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,244
|
-3,527
|
-3,527
|
-3,936
|
-3,936
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
20
|
20
|
157
|
151
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
155
|
151
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
20
|
20
|
2
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
183,786
|
203,023
|
181,676
|
180,097
|
178,190
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,764
|
14,197
|
3,986
|
7,798
|
7,637
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,764
|
14,197
|
3,986
|
7,798
|
7,637
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
1,292
|
0
|
1,964
|
13
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
158
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,337
|
3,247
|
826
|
1,057
|
1,669
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2,796
|
6,658
|
1,070
|
1,943
|
3,396
|
|
7. Chi phí phải trả
|
14
|
123
|
40
|
53
|
15
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
69
|
69
|
95
|
85
|
56
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
176,022
|
188,825
|
177,689
|
172,300
|
170,553
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
176,022
|
188,825
|
177,689
|
172,300
|
170,553
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
175,000
|
175,000
|
175,000
|
175,000
|
175,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,022
|
13,825
|
2,689
|
-2,700
|
-4,447
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,404
|
2,710
|
1,850
|
2,652
|
2,244
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
183,786
|
203,023
|
181,676
|
180,097
|
178,190
|