単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,149 5,621 14,484 1,412 3,630
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 9,149 5,621 14,484 1,412 3,630
Giá vốn hàng bán 14,991 8,153 9,080 345 8,003
Lợi nhuận gộp -5,842 -2,531 5,404 1,067 -4,373
Doanh thu hoạt động tài chính 2,494 1,526 1,485 1,337 1,461
Chi phí tài chính 596 283 263 129 -717
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 15 13 43 1 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,294 2,299 2,773 1,610 3,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,252 -3,600 3,809 663 -5,215
Thu nhập khác 22,174 180 517 166 21,244
Chi phí khác 47 62 0 1 4
Lợi nhuận khác 22,127 118 517 165 21,240
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,875 -3,483 4,326 828 16,025
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,799 193 178 3,241
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -20
Chi phí thuế TNDN 1,799 193 178 3,222
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,076 -3,483 4,133 650 12,803
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,076 -3,483 4,133 650 12,803
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)