単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,484 1,412 3,630 290 3,178
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 14,484 1,412 3,630 290 3,178
Giá vốn hàng bán 9,080 345 8,003 583 4,962
Lợi nhuận gộp 5,404 1,067 -4,373 -293 -1,784
Doanh thu hoạt động tài chính 1,485 1,337 1,461 1,287 1,183
Chi phí tài chính 263 129 -717 0 409
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 43 1 1 0 2
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,773 1,610 3,018 2,819 2,982
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,809 663 -5,215 -1,824 -3,994
Thu nhập khác 517 166 21,244 -2 55
Chi phí khác 0 1 4 0
Lợi nhuận khác 517 165 21,240 -2 55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,326 828 16,025 -1,826 -3,940
Chi phí thuế TNDN hiện hành 193 178 3,241 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -20 0
Chi phí thuế TNDN 193 178 3,222 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,133 650 12,803 -1,826 -3,940
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,133 650 12,803 -1,826 -3,940
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)