Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,149
|
5,621
|
14,484
|
1,412
|
3,630
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,149
|
5,621
|
14,484
|
1,412
|
3,630
|
Giá vốn hàng bán
|
14,991
|
8,153
|
9,080
|
345
|
8,003
|
Lợi nhuận gộp
|
-5,842
|
-2,531
|
5,404
|
1,067
|
-4,373
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,494
|
1,526
|
1,485
|
1,337
|
1,461
|
Chi phí tài chính
|
596
|
283
|
263
|
129
|
-717
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
15
|
13
|
43
|
1
|
1
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,294
|
2,299
|
2,773
|
1,610
|
3,018
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,252
|
-3,600
|
3,809
|
663
|
-5,215
|
Thu nhập khác
|
22,174
|
180
|
517
|
166
|
21,244
|
Chi phí khác
|
47
|
62
|
0
|
1
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
22,127
|
118
|
517
|
165
|
21,240
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,875
|
-3,483
|
4,326
|
828
|
16,025
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,799
|
|
193
|
178
|
3,241
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
-20
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,799
|
|
193
|
178
|
3,222
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,076
|
-3,483
|
4,133
|
650
|
12,803
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,076
|
-3,483
|
4,133
|
650
|
12,803
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|