単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,412 3,630 290 3,178 827
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,412 3,630 290 3,178 827
Giá vốn hàng bán 345 8,003 583 4,962 1,928
Lợi nhuận gộp 1,067 -4,373 -293 -1,784 -1,100
Doanh thu hoạt động tài chính 1,337 1,461 1,287 1,183 1,166
Chi phí tài chính 129 -717 0 409
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1 1 0 2
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,610 3,018 2,819 2,982 2,099
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 663 -5,215 -1,824 -3,994 -2,033
Thu nhập khác 166 21,244 -2 55 293
Chi phí khác 1 4 0 5
Lợi nhuận khác 165 21,240 -2 55 288
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 828 16,025 -1,826 -3,940 -1,745
Chi phí thuế TNDN hiện hành 178 3,241 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -20 0 2
Chi phí thuế TNDN 178 3,222 0 2
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 650 12,803 -1,826 -3,940 -1,747
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 650 12,803 -1,826 -3,940 -1,747
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)