I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,483
|
4,326
|
828
|
16,025
|
-1,826
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,022
|
-9,063
|
-1,611
|
4,144
|
606
|
- Khấu hao TSCĐ
|
184
|
136
|
551
|
901
|
183
|
- Các khoản dự phòng
|
283
|
-7,258
|
-859
|
1,143
|
308
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,490
|
-1,941
|
-1,303
|
2,101
|
115
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,505
|
-4,737
|
-783
|
20,169
|
-1,220
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
502
|
-4,393
|
-7,696
|
220
|
-2,213
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,366
|
14,595
|
-8,358
|
-8,975
|
-2,456
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,853
|
-281
|
2,689
|
5,138
|
-7,134
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-468
|
-585
|
-238
|
1,277
|
-466
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-324
|
|
|
-377
|
-3,156
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
4
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-493
|
-406
|
-763
|
-620
|
-859
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,774
|
4,194
|
-15,149
|
16,836
|
-17,505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48
|
-1,388
|
147
|
-482
|
-290
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
482
|
69
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,000
|
-8,800
|
-16,100
|
-76,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,000
|
5,000
|
20,000
|
71,900
|
14,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
2,975
|
2,954
|
1,461
|
181
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,976
|
-1,731
|
7,071
|
-3,121
|
13,891
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
-8,750
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
-8,750
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,798
|
2,463
|
-8,079
|
13,715
|
-12,364
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,093
|
7,295
|
9,758
|
1,680
|
15,395
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,295
|
9,758
|
1,680
|
15,395
|
3,030
|