I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,875
|
-3,483
|
4,326
|
828
|
16,025
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-22,159
|
-1,022
|
-9,063
|
-1,611
|
4,144
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,088
|
184
|
136
|
551
|
901
|
- Các khoản dự phòng
|
918
|
283
|
-7,258
|
-859
|
1,143
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24,164
|
-1,490
|
-1,941
|
-1,303
|
2,101
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,284
|
-4,505
|
-4,737
|
-783
|
20,169
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,677
|
502
|
-4,393
|
-7,696
|
220
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,477
|
6,366
|
14,595
|
-8,358
|
-8,975
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,785
|
-6,853
|
-281
|
2,689
|
5,138
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,062
|
-468
|
-585
|
-238
|
1,277
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-324
|
|
|
-377
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-355
|
-493
|
-406
|
-763
|
-620
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
362
|
-5,774
|
4,194
|
-15,149
|
16,836
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-930
|
-48
|
-1,388
|
147
|
-482
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25,191
|
|
482
|
69
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107,300
|
-9,000
|
-8,800
|
-16,100
|
-76,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
88,500
|
12,000
|
5,000
|
20,000
|
71,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,603
|
24
|
2,975
|
2,954
|
1,461
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,064
|
2,976
|
-1,731
|
7,071
|
-3,121
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,250
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,250
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,176
|
-2,798
|
2,463
|
-8,079
|
13,715
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,917
|
10,093
|
7,295
|
9,758
|
1,680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,093
|
7,295
|
9,758
|
1,680
|
15,395
|