単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,483 4,326 828 16,025 -1,826
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,022 -9,063 -1,611 4,144 606
- Khấu hao TSCĐ 184 136 551 901 183
- Các khoản dự phòng 283 -7,258 -859 1,143 308
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,490 -1,941 -1,303 2,101 115
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,505 -4,737 -783 20,169 -1,220
- Tăng, giảm các khoản phải thu 502 -4,393 -7,696 220 -2,213
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6,366 14,595 -8,358 -8,975 -2,456
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,853 -281 2,689 5,138 -7,134
- Tăng giảm chi phí trả trước -468 -585 -238 1,277 -466
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -324 -377 -3,156
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -493 -406 -763 -620 -859
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,774 4,194 -15,149 16,836 -17,505
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48 -1,388 147 -482 -290
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 482 69 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9,000 -8,800 -16,100 -76,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,000 5,000 20,000 71,900 14,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 24 2,975 2,954 1,461 181
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2,976 -1,731 7,071 -3,121 13,891
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -8,750
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -8,750
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,798 2,463 -8,079 13,715 -12,364
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,093 7,295 9,758 1,680 15,395
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,295 9,758 1,680 15,395 3,030