I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,340
|
16,828
|
10,833
|
8,515
|
17,390
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-24,561
|
-23,100
|
-18,322
|
-25,073
|
-7,229
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,038
|
3,549
|
2,945
|
2,198
|
1,773
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
2,093
|
9,148
|
1,634
|
-6,386
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28,598
|
-28,742
|
-30,425
|
-28,905
|
-2,616
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
10
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,221
|
-6,272
|
-7,489
|
-16,558
|
10,161
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
137
|
-716
|
-919
|
1,389
|
-8,495
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,310
|
4,189
|
-9,229
|
6,312
|
4,148
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,589
|
-2,165
|
-1,357
|
3,019
|
-189
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,915
|
0
|
0
|
-94
|
-2
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-10
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-795
|
-2,461
|
-7,376
|
-16
|
-701
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,508
|
-1,462
|
-2,881
|
-4,540
|
-2,296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,193
|
-8,888
|
-29,261
|
-10,489
|
2,630
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-902
|
-1,064
|
-4,845
|
-3,235
|
-2,608
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27,315
|
26,197
|
27,549
|
25,198
|
482
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
10,500
|
-103,600
|
-109,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-12,700
|
0
|
88,500
|
108,900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-22,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,654
|
5,538
|
6,145
|
6,517
|
5,798
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,967
|
17,972
|
39,348
|
13,381
|
2,671
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-2,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,848
|
-11,463
|
-9,048
|
-5,250
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,848
|
-11,463
|
-9,048
|
-5,250
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,074
|
-2,378
|
1,040
|
-2,358
|
5,301
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,864
|
13,790
|
11,412
|
12,452
|
10,093
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,790
|
11,412
|
12,452
|
10,093
|
15,395
|