|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,920,262
|
1,981,884
|
1,781,085
|
1,883,563
|
2,079,660
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,906
|
45,159
|
25,605
|
10,049
|
16,606
|
|
1. Tiền
|
5,355
|
30,649
|
17,705
|
4,974
|
7,254
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37,552
|
14,510
|
7,900
|
5,075
|
9,353
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
15,337
|
15,337
|
15,646
|
15,988
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,735,773
|
1,796,046
|
1,563,135
|
1,573,908
|
1,734,816
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
298,948
|
280,629
|
214,556
|
210,584
|
300,309
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
628,415
|
601,965
|
580,756
|
533,401
|
543,231
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
391,227
|
561,293
|
487,481
|
496,437
|
834,518
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,569
|
-18,569
|
-18,569
|
-18,569
|
-18,569
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
120,884
|
119,040
|
174,143
|
270,621
|
299,367
|
|
1. Hàng tồn kho
|
120,884
|
119,040
|
174,143
|
270,621
|
299,367
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,699
|
6,302
|
2,866
|
13,339
|
12,883
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,236
|
6,064
|
1,289
|
1,286
|
1,225
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,848
|
27
|
245
|
10,721
|
8,774
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,615
|
210
|
1,331
|
1,331
|
2,883
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
213,578
|
267,839
|
314,681
|
316,590
|
314,257
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,365
|
3,106
|
2,874
|
2,988
|
2,330
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,149
|
1,891
|
1,658
|
1,772
|
1,115
|
|
- Nguyên giá
|
23,241
|
23,241
|
23,241
|
23,241
|
23,241
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,091
|
-21,350
|
-21,582
|
-21,468
|
-22,126
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
|
- Nguyên giá
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
1,215
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
178,594
|
236,234
|
284,705
|
284,996
|
284,703
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172,957
|
230,597
|
279,051
|
279,329
|
279,049
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,784
|
3,784
|
3,784
|
3,784
|
3,784
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-247
|
-247
|
-230
|
-216
|
-230
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,961
|
27,839
|
26,442
|
27,946
|
26,564
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,953
|
27,812
|
26,442
|
27,928
|
26,549
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8
|
27
|
0
|
18
|
15
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,133,841
|
2,249,723
|
2,095,766
|
2,200,152
|
2,393,918
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,849,624
|
1,963,212
|
1,808,479
|
1,914,511
|
2,108,914
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,849,379
|
1,962,967
|
1,808,368
|
1,914,511
|
2,108,914
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,191,943
|
1,081,158
|
953,187
|
947,446
|
967,475
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
274,387
|
423,473
|
314,293
|
393,779
|
428,213
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
288,197
|
393,496
|
426,652
|
487,635
|
601,096
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,866
|
8,192
|
8,561
|
9,358
|
2,302
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,975
|
2,493
|
344
|
2,712
|
1,918
|
|
7. Chi phí phải trả
|
30,880
|
45,573
|
97,391
|
62,937
|
96,926
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
54,645
|
7,126
|
6,776
|
9,152
|
9,564
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
245
|
245
|
111
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
245
|
245
|
111
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
284,217
|
286,511
|
287,287
|
285,641
|
285,004
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
284,217
|
286,511
|
287,287
|
285,641
|
285,004
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
264,599
|
264,599
|
264,599
|
264,599
|
264,599
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
26
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,928
|
14,928
|
14,928
|
14,928
|
14,928
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,949
|
5,285
|
6,252
|
4,408
|
4,090
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,336
|
1,336
|
1,104
|
1,432
|
1,420
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,741
|
1,698
|
1,481
|
1,706
|
1,387
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,133,841
|
2,249,723
|
2,095,766
|
2,200,152
|
2,393,918
|