単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 623 1,011 337 8,529 994
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,140 1,895 -1,225 9,123 7,095
- Khấu hao TSCĐ 259 259 259 259 259
- Các khoản dự phòng -2
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2,741 -5,483 -947
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16,003 -18,034 -17,453 -10,543 -10,370
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 20,886 22,412 21,452 20,354 17,206
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,763 2,906 -888 17,652 8,088
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5,691 -94,560 28,779 450,764 153,386
- Tăng, giảm hàng tồn kho -138,561 64,814 20,516 1,844 -55,603
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,631 108,639 32,369 -215,179 -61,665
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,781 876 1,114 -1,688 6,218
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -20,886 -21,781 -20,784 -19,134 -13,693
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -4,000 -1,000 -3,229
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 2 5 -5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -136 -115 -11 -121,523 -231
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -159,977 56,782 60,100 109,501 36,500
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 175 175
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -66,445 -186,865 -104,300 -277,214 -140,055
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 99,421 62,600 147,873 341,900 156,018
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -57,622
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 43,500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 163 215 -7,888 468 18
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 33,139 -80,375 35,860 7,533 15,981
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 546,615 569,698 416,423 587,115 509,907
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -444,357 -574,869 -506,106 -697,900 -582,158
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 0 -3,996
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 102,252 -5,171 -89,683 -114,781 -72,251
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24,587 -28,765 6,276 2,253 -19,769
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 89,845 65,258 36,630 42,906 45,374
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65,258 36,494 42,906 45,159 25,605