単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,087 485,086 386,421 876,433 438,601
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 191,087 485,086 386,421 876,433 438,601
Giá vốn hàng bán 181,106 468,540 375,175 846,268 425,277
Lợi nhuận gộp 9,982 16,546 11,246 30,165 13,324
Doanh thu hoạt động tài chính 16,000 17,519 16,680 10,524 10,374
Chi phí tài chính 20,884 25,191 21,452 21,856 17,206
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,886 22,412 21,452 20,354 17,206
Chi phí bán hàng 478 1,207 973 1,118 915
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,999 6,572 4,707 5,167 3,601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 623 1,209 796 12,567 1,972
Thu nhập khác 0 404 3 6,629
Chi phí khác 0 602 462 10,667 979
Lợi nhuận khác 0 -198 -459 -4,038 -979
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3 114 3 18 -4
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 623 1,011 337 8,529 994
Chi phí thuế TNDN hiện hành 138 84 231 6,254 199
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 99 -12 20 -19 137
Chi phí thuế TNDN 238 72 251 6,235 336
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 386 939 86 2,294 657
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -19 -11 -12 -43 -34
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 404 950 98 2,336 692
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)