単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,192,203 1,445,254 1,698,407 1,587,910 1,939,028
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,192,203 1,445,254 1,698,407 1,587,910 1,939,028
Giá vốn hàng bán 2,139,907 1,407,031 1,633,753 1,510,451 1,871,089
Lợi nhuận gộp 52,296 38,224 64,654 77,458 67,939
Doanh thu hoạt động tài chính 27,712 55,350 33,490 53,292 60,999
Chi phí tài chính 27,135 50,301 56,455 97,190 89,819
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,780 51,440 55,397 96,207 85,363
Chi phí bán hàng 12,033 5,765 3,582 2,593 3,809
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,066 19,608 19,557 19,169 20,404
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,774 17,850 18,550 11,956 15,044
Thu nhập khác 2,737 4,095 278 4,866 7,036
Chi phí khác 2,628 2,611 3,525 922 11,740
Lợi nhuận khác 108 1,484 -3,247 3,944 -4,704
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -50 0 159 138
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,883 19,334 15,304 15,901 10,340
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,920 7,672 6,195 10,075 6,639
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -40 65 -208 202 88
Chi phí thuế TNDN 13,880 7,737 5,987 10,277 6,727
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,003 11,598 9,317 5,623 3,613
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -11 66 -36 -85
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,003 11,609 9,251 5,659 3,698
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)