I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,985,591
|
2,386,738
|
2,092,898
|
2,019,606
|
3,719
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,173,964
|
-2,367,192
|
-1,803,869
|
-2,059,901
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-57,032
|
-67,895
|
-59,493
|
-73,449
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,133
|
-20,710
|
-2,545
|
-31,977
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,804
|
-956
|
-632
|
-7,879
|
-16,077
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
469,898
|
592,764
|
149,471
|
407,462
|
116,976
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-705,068
|
-447,657
|
-279,208
|
-461,951
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
499,487
|
75,092
|
96,622
|
-208,089
|
-49,820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,055
|
-7,178
|
-1,946
|
-16,741
|
-10,188
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
146
|
10,768
|
6,551
|
4,260
|
173
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,780
|
-48,000
|
-20,300
|
0
|
-60,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
18,000
|
13,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-32,540
|
-14,380
|
-3,300
|
-13,000
|
-12,880
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4,500
|
11,800
|
23,710
|
17,960
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
151
|
8,389
|
979
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,229
|
-54,290
|
10,956
|
19,618
|
-63,957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
33,691
|
0
|
36,001
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
124,223
|
486,081
|
376,361
|
625,891
|
941,366
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-568,201
|
-494,109
|
-481,887
|
-458,818
|
-858,124
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-618
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-3,000
|
-3,200
|
-2,800
|
-1,649
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-443,978
|
-11,028
|
-75,035
|
164,273
|
116,976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,280
|
9,775
|
32,542
|
-24,198
|
3,200
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,927
|
47,208
|
56,983
|
89,528
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
3
|
33
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,208
|
56,983
|
89,528
|
65,362
|
|