I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
213,057
|
-36,423
|
381,676
|
250,265
|
163,652
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
85,224
|
33,366
|
-35,708
|
17,646
|
-96,160
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53,360
|
39,904
|
16,776
|
42,033
|
39,813
|
- Các khoản dự phòng
|
-137
|
131
|
253
|
899
|
-24,670
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-91,937
|
-59,561
|
-102,748
|
-109,642
|
-200,498
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
123,939
|
52,892
|
50,011
|
84,357
|
89,195
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
298,282
|
-3,057
|
345,968
|
267,912
|
67,492
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
93,714
|
64,828
|
-552,800
|
-155,135
|
-1,774,192
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
46,615
|
-388,885
|
-336,013
|
-461,726
|
-630,394
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-644,135
|
5,816,741
|
513,343
|
368,210
|
655,276
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,541
|
6,013
|
-20,749
|
5,336
|
-12,281
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
36,530
|
-31,692
|
-35,124
|
-24,192
|
-2,556,138
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-79,374
|
-320,331
|
-68,706
|
-39,481
|
-24,888
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-234,827
|
5,143,617
|
-154,081
|
-39,076
|
-4,275,125
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,837
|
-76,751
|
-80,292
|
89,021
|
-18,348
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-475,686
|
-5,718,500
|
-285,742
|
-552,962
|
-1,503,221
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
569,631
|
50,000
|
218,416
|
5,868,678
|
1,615,607
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,812
|
-12,789
|
0
|
-3,000
|
-1,197,250
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30,412
|
9,138
|
14,332
|
30,873
|
201,669
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
109,708
|
-5,748,902
|
-133,286
|
5,432,611
|
-901,542
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
1,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
122,420
|
394,722
|
1,134,093
|
1,140,869
|
6,514,915
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-122,404
|
-50,778
|
-216,417
|
-92,449
|
-2,425,442
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16
|
343,944
|
917,676
|
1,048,420
|
4,090,473
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-125,103
|
-261,340
|
630,310
|
6,441,955
|
-1,086,194
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
911,407
|
841,304
|
579,965
|
1,210,275
|
7,652,230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
786,304
|
579,965
|
1,210,275
|
7,652,230
|
6,566,036
|