I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
381,676
|
250,265
|
163,652
|
1,124,593
|
530,765
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-35,708
|
17,646
|
-96,160
|
-39,264
|
-10,586
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,776
|
42,033
|
39,813
|
36,884
|
48,908
|
- Các khoản dự phòng
|
253
|
899
|
-24,670
|
16
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-102,748
|
-109,642
|
-200,498
|
-179,370
|
-162,314
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
50,011
|
84,357
|
89,195
|
103,206
|
102,819
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
345,968
|
267,912
|
67,492
|
1,085,328
|
520,179
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-552,800
|
-155,135
|
-1,774,192
|
-2,783,502
|
-92,292
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-336,013
|
-461,726
|
-630,394
|
-6,427,695
|
-3,483,696
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
513,343
|
368,210
|
655,276
|
1,180,281
|
3,271,099
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-20,749
|
5,336
|
-12,281
|
-12,332
|
-10,770
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35,124
|
-24,192
|
-2,556,138
|
-131,685
|
-95,454
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-68,706
|
-39,481
|
-24,888
|
-182,920
|
-10,361
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-154,081
|
-39,076
|
-4,275,125
|
-7,272,526
|
98,705
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80,292
|
89,021
|
-18,348
|
-50,193
|
-64,610
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
25,431
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-285,742
|
-552,962
|
-1,503,221
|
-204,480
|
-426,462
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
218,416
|
5,868,678
|
1,615,607
|
45,300
|
274,552
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-3,000
|
-1,197,250
|
|
-1,197,135
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
17,400
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,332
|
30,873
|
201,669
|
61,456
|
151,829
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-133,286
|
5,432,611
|
-901,542
|
-122,487
|
-1,244,427
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
1,000
|
|
4,162,185
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,134,093
|
1,140,869
|
6,514,915
|
7,582,669
|
8,768,175
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-216,417
|
-92,449
|
-2,425,442
|
-172,724
|
-226,540
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
917,676
|
1,048,420
|
4,090,473
|
7,409,945
|
12,703,820
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
630,310
|
6,441,955
|
-1,086,194
|
14,932
|
11,558,098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
579,965
|
1,210,275
|
7,652,230
|
6,566,036
|
6,580,968
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,210,275
|
7,652,230
|
6,566,036
|
6,580,968
|
18,139,066
|