単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 381,676 250,265 163,652 1,124,593 530,765
2. Điều chỉnh cho các khoản -35,708 17,646 -96,160 -39,264 -10,586
- Khấu hao TSCĐ 16,776 42,033 39,813 36,884 48,908
- Các khoản dự phòng 253 899 -24,670 16 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -102,748 -109,642 -200,498 -179,370 -162,314
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 50,011 84,357 89,195 103,206 102,819
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 345,968 267,912 67,492 1,085,328 520,179
- Tăng, giảm các khoản phải thu -552,800 -155,135 -1,774,192 -2,783,502 -92,292
- Tăng, giảm hàng tồn kho -336,013 -461,726 -630,394 -6,427,695 -3,483,696
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 513,343 368,210 655,276 1,180,281 3,271,099
- Tăng giảm chi phí trả trước -20,749 5,336 -12,281 -12,332 -10,770
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -35,124 -24,192 -2,556,138 -131,685 -95,454
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -68,706 -39,481 -24,888 -182,920 -10,361
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -154,081 -39,076 -4,275,125 -7,272,526 98,705
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -80,292 89,021 -18,348 -50,193 -64,610
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 25,431 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -285,742 -552,962 -1,503,221 -204,480 -426,462
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 218,416 5,868,678 1,615,607 45,300 274,552
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -3,000 -1,197,250 -1,197,135
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 17,400
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,332 30,873 201,669 61,456 151,829
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -133,286 5,432,611 -901,542 -122,487 -1,244,427
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,000 4,162,185
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,134,093 1,140,869 6,514,915 7,582,669 8,768,175
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -216,417 -92,449 -2,425,442 -172,724 -226,540
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 917,676 1,048,420 4,090,473 7,409,945 12,703,820
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 630,310 6,441,955 -1,086,194 14,932 11,558,098
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 579,965 1,210,275 7,652,230 6,566,036 6,580,968
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,210,275 7,652,230 6,566,036 6,580,968 18,139,066