単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 891,725 950,374 781,321 3,116,862 578,664
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 891,725 950,374 781,321 3,116,862 578,664
Giá vốn hàng bán 427,080 590,717 396,083 1,908,094 -9,920
Lợi nhuận gộp 464,645 359,657 385,238 1,208,768 588,584
Doanh thu hoạt động tài chính 109,304 116,400 157,789 135,000 164,126
Chi phí tài chính 55,383 85,409 64,927 113,098 112,096
Trong đó: Chi phí lãi vay 50,011 82,491 84,257 103,206 102,819
Chi phí bán hàng 49,020 20,894 24,579 27,993 22,591
Chi phí quản lý doanh nghiệp 116,661 111,131 190,124 147,361 92,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 347,968 253,460 334,510 1,100,497 549,200
Thu nhập khác 38,044 5,057 5,604 24,835 -17,133
Chi phí khác 4,336 8,252 176,462 739 1,301
Lợi nhuận khác 33,708 -3,195 -170,858 24,096 -18,435
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,917 -5,164 71,113 45,181 23,965
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 381,676 250,265 163,652 1,124,593 530,765
Chi phí thuế TNDN hiện hành 98,415 39,240 115,057 264,950 147,537
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,318 9,549 -14,023 -10,541 15,801
Chi phí thuế TNDN 113,733 48,789 101,035 254,409 163,338
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 267,943 201,477 62,617 849,101 399,029
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 30,930 5,278 -11,977 66,389 -3,030
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 237,013 196,199 74,594 782,712 402,060
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)