Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
891,725
|
950,374
|
781,321
|
3,116,862
|
578,664
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
891,725
|
950,374
|
781,321
|
3,116,862
|
578,664
|
Giá vốn hàng bán
|
427,080
|
590,717
|
396,083
|
1,908,094
|
-9,920
|
Lợi nhuận gộp
|
464,645
|
359,657
|
385,238
|
1,208,768
|
588,584
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
109,304
|
116,400
|
157,789
|
135,000
|
164,126
|
Chi phí tài chính
|
55,383
|
85,409
|
64,927
|
113,098
|
112,096
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50,011
|
82,491
|
84,257
|
103,206
|
102,819
|
Chi phí bán hàng
|
49,020
|
20,894
|
24,579
|
27,993
|
22,591
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116,661
|
111,131
|
190,124
|
147,361
|
92,788
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
347,968
|
253,460
|
334,510
|
1,100,497
|
549,200
|
Thu nhập khác
|
38,044
|
5,057
|
5,604
|
24,835
|
-17,133
|
Chi phí khác
|
4,336
|
8,252
|
176,462
|
739
|
1,301
|
Lợi nhuận khác
|
33,708
|
-3,195
|
-170,858
|
24,096
|
-18,435
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,917
|
-5,164
|
71,113
|
45,181
|
23,965
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
381,676
|
250,265
|
163,652
|
1,124,593
|
530,765
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
98,415
|
39,240
|
115,057
|
264,950
|
147,537
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15,318
|
9,549
|
-14,023
|
-10,541
|
15,801
|
Chi phí thuế TNDN
|
113,733
|
48,789
|
101,035
|
254,409
|
163,338
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
267,943
|
201,477
|
62,617
|
849,101
|
399,029
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
30,930
|
5,278
|
-11,977
|
66,389
|
-3,030
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
237,013
|
196,199
|
74,594
|
782,712
|
402,060
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|