Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,565,574
|
4,629,239
|
4,258,634
|
7,282,204
|
7,403,990
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,377
|
3,803
|
753
|
14,352
|
1,010
|
Doanh thu thuần
|
3,554,196
|
4,625,436
|
4,257,881
|
7,267,852
|
7,402,980
|
Giá vốn hàng bán
|
3,272,438
|
4,310,955
|
3,794,191
|
6,585,984
|
6,773,860
|
Lợi nhuận gộp
|
281,759
|
314,480
|
463,690
|
681,868
|
629,120
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,558
|
30,768
|
34,973
|
60,325
|
51,123
|
Chi phí tài chính
|
36,431
|
32,129
|
67,307
|
107,872
|
97,340
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,073
|
21,290
|
27,986
|
58,242
|
60,402
|
Chi phí bán hàng
|
200,388
|
267,418
|
376,150
|
528,094
|
501,457
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,294
|
28,675
|
34,438
|
65,463
|
66,375
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,204
|
17,027
|
20,769
|
40,764
|
15,071
|
Thu nhập khác
|
6,454
|
4,826
|
1,987
|
2,519
|
486
|
Chi phí khác
|
10,505
|
4,047
|
11,799
|
22,258
|
299
|
Lợi nhuận khác
|
-4,050
|
779
|
-9,812
|
-19,739
|
187
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,153
|
17,806
|
10,956
|
21,025
|
15,258
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,356
|
3,978
|
5,276
|
8,522
|
10,024
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,356
|
3,978
|
5,276
|
8,522
|
10,024
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,797
|
13,827
|
5,681
|
12,504
|
5,234
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,797
|
13,827
|
5,681
|
12,504
|
5,234
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|