単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,306,807 1,671,644 1,818,384 1,370,298 1,943,085
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,010 0
Doanh thu thuần 2,305,797 1,671,644 1,818,384 1,370,298 1,943,085
Giá vốn hàng bán 2,094,119 1,538,054 1,674,947 1,235,051 1,759,505
Lợi nhuận gộp 211,678 133,589 143,436 135,247 183,580
Doanh thu hoạt động tài chính 17,567 9,724 11,014 11,067 8,830
Chi phí tài chính 25,790 17,044 41,524 18,423 22,739
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,592 14,454 15,927 7,929 12,408
Chi phí bán hàng 178,602 106,497 89,882 114,535 151,240
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,183 18,264 21,159 8,053 9,897
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,671 1,508 1,884 5,303 8,534
Thu nhập khác 0 0 486 100 495
Chi phí khác 102 177 826 0
Lợi nhuận khác -102 0 309 -726 495
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,568 1,508 2,193 4,577 9,029
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,514 302 7,411 915 1,806
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,514 302 7,411 915 1,806
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,055 1,206 -5,218 3,662 7,223
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,055 1,206 -5,218 3,662 7,223
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)