Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,306,807
|
1,671,644
|
1,818,384
|
1,370,298
|
1,943,085
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,010
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,305,797
|
1,671,644
|
1,818,384
|
1,370,298
|
1,943,085
|
Giá vốn hàng bán
|
2,094,119
|
1,538,054
|
1,674,947
|
1,235,051
|
1,759,505
|
Lợi nhuận gộp
|
211,678
|
133,589
|
143,436
|
135,247
|
183,580
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,567
|
9,724
|
11,014
|
11,067
|
8,830
|
Chi phí tài chính
|
25,790
|
17,044
|
41,524
|
18,423
|
22,739
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,592
|
14,454
|
15,927
|
7,929
|
12,408
|
Chi phí bán hàng
|
178,602
|
106,497
|
89,882
|
114,535
|
151,240
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,183
|
18,264
|
21,159
|
8,053
|
9,897
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,671
|
1,508
|
1,884
|
5,303
|
8,534
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
486
|
100
|
495
|
Chi phí khác
|
102
|
|
177
|
826
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-102
|
0
|
309
|
-726
|
495
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,568
|
1,508
|
2,193
|
4,577
|
9,029
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,514
|
302
|
7,411
|
915
|
1,806
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,514
|
302
|
7,411
|
915
|
1,806
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,055
|
1,206
|
-5,218
|
3,662
|
7,223
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,055
|
1,206
|
-5,218
|
3,662
|
7,223
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|