単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 865,551 2,192,725 1,675,193 1,836,719 853,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,461 83,110 138,559 77,053 22,097
1. Tiền 149,461 65,260 138,559 77,053 22,097
2. Các khoản tương đương tiền 0 17,850 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,425 117,393 329,921 397,120 258,633
1. Phải thu khách hàng 166,423 75,941 314,318 379,446 258,083
2. Trả trước cho người bán 2,335 21,687 15,935 17,895 704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,126 20,224 127 239 288
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -459 -459 -459 -459 -442
IV. Tổng hàng tồn kho 492,183 1,931,313 1,158,975 1,314,665 525,106
1. Hàng tồn kho 525,119 1,964,249 1,208,158 1,363,849 534,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,936 -32,936 -49,183 -49,183 -9,713
V. Tài sản ngắn hạn khác 54,481 60,909 47,738 47,881 48,064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,325 13,098 5,290 3,617 1,756
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 53,069 47,724 42,448 44,264 46,307
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 87 87 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 191,639 178,585 175,476 177,568 182,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 75 75 75 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 75 75 75 75 75
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 133,718 126,170 122,008 123,154 122,264
1. Tài sản cố định hữu hình 133,718 126,170 122,008 123,154 122,264
- Nguyên giá 460,630 460,630 462,767 463,957 464,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -326,911 -334,459 -340,759 -340,803 -342,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 56,490 50,984 52,037 52,186 57,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,490 50,984 52,037 52,186 57,939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,057,190 2,371,310 1,850,669 2,014,287 1,036,331
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 786,137 2,097,066 1,581,556 1,743,967 771,230
I. Nợ ngắn hạn 783,100 2,094,030 1,579,967 1,740,237 769,379
1. Vay và nợ ngắn 380,429 1,705,575 1,298,263 1,503,271 690,222
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 343,854 186,104 47,500 47,095 19,218
4. Người mua trả tiền trước 13,718 120,909 166,453 115,378 6,912
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,944 798 1,514 1,815 7,325
6. Phải trả người lao động 9,021 27,445 28,537 20,006 10,604
7. Chi phí phải trả 19,995 42,536 29,462 45,036 19,990
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 643 652 823 642 614
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,500 7,500 3,700 3,700 12,471
II. Nợ dài hạn 3,036 3,036 1,588 3,730 1,850
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,036 3,036 1,588 3,730 1,850
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 271,054 274,245 269,114 270,320 265,102
I. Vốn chủ sở hữu 271,054 274,245 269,114 270,320 265,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254,300 254,300 254,300 254,300 254,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,210 4,210 5,460 5,460 5,460
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,544 15,735 9,353 10,560 5,342
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,997 1,648 3,140 3,005 2,023
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,057,190 2,371,310 1,850,669 2,014,287 1,036,331