TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
167,238
|
170,996
|
195,340
|
173,932
|
175,722
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,912
|
5,898
|
34,097
|
6,761
|
6,620
|
1. Tiền
|
2,886
|
2,847
|
2,480
|
3,680
|
3,525
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,026
|
3,050
|
31,617
|
3,080
|
3,095
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
87,006
|
87,093
|
78,606
|
89,177
|
99,879
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,044
|
48,423
|
54,306
|
50,855
|
45,604
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,595
|
40,037
|
50,783
|
48,558
|
43,163
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,071
|
7,808
|
2,051
|
2,395
|
403
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,531
|
732
|
1,626
|
56
|
2,193
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,253
|
29,583
|
28,115
|
26,497
|
23,620
|
1. Hàng tồn kho
|
26,253
|
29,583
|
28,115
|
26,497
|
23,620
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24
|
0
|
216
|
642
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24
|
0
|
0
|
519
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
216
|
123
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
374,817
|
372,682
|
393,536
|
425,232
|
438,595
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
339,231
|
339,656
|
336,381
|
389,832
|
407,014
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
325,470
|
326,041
|
323,000
|
376,685
|
394,100
|
- Nguyên giá
|
1,251,115
|
1,270,387
|
1,286,390
|
1,360,194
|
1,279,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-925,644
|
-944,346
|
-963,390
|
-983,510
|
-885,046
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,761
|
13,615
|
13,381
|
13,147
|
12,913
|
- Nguyên giá
|
28,671
|
28,754
|
28,754
|
28,754
|
28,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,910
|
-15,140
|
-15,373
|
-15,607
|
-15,841
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,773
|
3,291
|
2,823
|
2,444
|
2,775
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,773
|
3,291
|
2,823
|
2,444
|
2,775
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
542,055
|
543,678
|
588,876
|
599,164
|
614,317
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
189,570
|
218,477
|
204,420
|
224,214
|
217,141
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101,099
|
80,836
|
98,871
|
92,292
|
96,841
|
1. Vay và nợ ngắn
|
30,927
|
22,668
|
22,790
|
4,218
|
32,172
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,252
|
10,665
|
19,316
|
23,689
|
11,010
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,279
|
2,834
|
2,678
|
2,672
|
1,837
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,769
|
10,617
|
11,505
|
12,361
|
12,926
|
6. Phải trả người lao động
|
24,209
|
15,181
|
23,747
|
32,624
|
20,814
|
7. Chi phí phải trả
|
2,744
|
2,437
|
3,619
|
2,581
|
4,658
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,157
|
7,324
|
6,622
|
6,942
|
6,764
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
88,472
|
137,641
|
105,549
|
131,922
|
120,300
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
11,591
|
46,998
|
11,591
|
11,591
|
9,932
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
71,172
|
84,982
|
88,344
|
114,764
|
104,963
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
352,485
|
325,201
|
384,456
|
374,950
|
397,176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
352,485
|
325,201
|
384,456
|
374,950
|
397,176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
286,000
|
286,000
|
286,000
|
286,000
|
286,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
853
|
853
|
853
|
853
|
853
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,285
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,347
|
15,629
|
74,883
|
65,378
|
87,604
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,762
|
9,109
|
8,594
|
7,205
|
6,659
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
542,055
|
543,678
|
588,876
|
599,164
|
614,317
|