単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 170,996 195,340 173,932 175,722 188,233
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,898 34,097 6,761 6,620 4,109
1. Tiền 2,847 2,480 3,680 3,525 996
2. Các khoản tương đương tiền 3,050 31,617 3,080 3,095 3,113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,093 78,606 89,177 99,879 113,737
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,423 54,306 50,855 45,604 43,646
1. Phải thu khách hàng 40,037 50,783 48,558 43,163 40,989
2. Trả trước cho người bán 7,808 2,051 2,395 403 1,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 732 1,626 56 2,193 1,180
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -154 -154 -154 -154 -154
IV. Tổng hàng tồn kho 29,583 28,115 26,497 23,620 26,740
1. Hàng tồn kho 29,583 28,115 26,497 23,620 26,740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 216 642 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 519 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 216 123 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 372,682 393,536 425,232 438,595 427,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 339,656 336,381 389,832 407,014 395,365
1. Tài sản cố định hữu hình 326,041 323,000 376,685 394,100 382,617
- Nguyên giá 1,270,387 1,286,390 1,360,194 1,279,146 1,289,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -944,346 -963,390 -983,510 -885,046 -906,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,615 13,381 13,147 12,913 12,748
- Nguyên giá 28,754 28,754 28,754 28,754 28,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,140 -15,373 -15,607 -15,841 -16,081
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,291 2,823 2,444 2,775 4,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,291 2,823 2,444 2,775 4,381
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 543,678 588,876 599,164 614,317 615,921
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 218,477 204,420 224,214 217,141 265,665
I. Nợ ngắn hạn 80,836 98,871 92,292 96,841 91,949
1. Vay và nợ ngắn 22,668 22,790 4,218 32,172 24,680
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,665 19,316 23,689 11,010 17,368
4. Người mua trả tiền trước 2,834 2,678 2,672 1,837 1,784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,617 11,505 12,361 12,926 10,600
6. Phải trả người lao động 15,181 23,747 32,624 20,814 7,888
7. Chi phí phải trả 2,437 3,619 2,581 4,658 3,951
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,324 6,622 6,942 6,764 7,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 137,641 105,549 131,922 120,300 173,716
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 46,998 11,591 11,591 9,932 58,552
4. Vay và nợ dài hạn 84,982 88,344 114,764 104,963 110,004
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 325,201 384,456 374,950 397,176 350,255
I. Vốn chủ sở hữu 325,201 384,456 374,950 397,176 350,255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 286,000 286,000 286,000 286,000 286,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 853 853 853 853 853
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,720 22,720 22,720 22,720 48,870
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,629 74,883 65,378 87,604 14,533
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,109 8,594 7,205 6,659 18,483
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 543,678 588,876 599,164 614,317 615,921