単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,239 121,965 106,485 99,893 119,455
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 10 6 0
Doanh thu thuần 113,236 121,955 106,478 99,893 119,454
Giá vốn hàng bán 83,705 89,412 80,489 79,285 90,325
Lợi nhuận gộp 29,531 32,543 25,990 20,608 29,129
Doanh thu hoạt động tài chính 900 389 3,210 368 1,879
Chi phí tài chính 971 1,566 702 2,056 1,033
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,876 1,566 702 2,056 1,033
Chi phí bán hàng 150 150 152 150
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,475 2,855 3,787 2,594 3,642
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,835 28,512 24,561 16,175 26,183
Thu nhập khác 1,218 1,684 1,420 1,089
Chi phí khác 1,280 1,204 1,105 1,083
Lợi nhuận khác -62 480 315 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,773 28,992 24,876 16,181
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,161 3,090 2,650 1,638
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,161 3,090 2,650 1,638
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,612 25,901 22,226 14,543
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,612 25,901 22,226 14,543
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)