単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,868 113,239 121,965 106,485 99,893
Các khoản giảm trừ doanh thu 3 4 10 6
Doanh thu thuần 93,865 113,236 121,955 106,478 99,893
Giá vốn hàng bán 73,276 83,705 89,412 80,489 79,285
Lợi nhuận gộp 20,589 29,531 32,543 25,990 20,608
Doanh thu hoạt động tài chính 330 900 389 3,210 368
Chi phí tài chính 1,349 971 1,566 702 2,056
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,349 1,876 1,566 702 2,056
Chi phí bán hàng 150 150 150 152
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,362 2,475 2,855 3,787 2,594
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,059 26,835 28,512 24,561 16,175
Thu nhập khác 1,495 1,218 1,684 1,420 1,089
Chi phí khác 1,129 1,280 1,204 1,105 1,083
Lợi nhuận khác 366 -62 480 315 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,425 26,773 28,992 24,876 16,181
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,796 3,161 3,090 2,650 1,638
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,796 3,161 3,090 2,650 1,638
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,629 23,612 25,901 22,226 14,543
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,629 23,612 25,901 22,226 14,543
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)