Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
352,066
|
309,673
|
334,633
|
385,984
|
435,557
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79
|
12
|
13
|
18
|
23
|
Doanh thu thuần
|
351,987
|
309,660
|
334,620
|
385,967
|
435,534
|
Giá vốn hàng bán
|
306,236
|
264,838
|
280,275
|
306,210
|
326,941
|
Lợi nhuận gộp
|
45,751
|
44,823
|
54,345
|
79,757
|
108,593
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,494
|
3,156
|
3,903
|
5,382
|
5,152
|
Chi phí tài chính
|
1,222
|
2,621
|
3,829
|
3,422
|
4,587
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,017
|
2,893
|
3,829
|
3,422
|
4,587
|
Chi phí bán hàng
|
623
|
600
|
614
|
600
|
450
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,156
|
7,868
|
10,264
|
13,507
|
11,479
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,244
|
36,889
|
43,542
|
67,611
|
97,229
|
Thu nhập khác
|
5,052
|
3,557
|
3,941
|
5,355
|
5,817
|
Chi phí khác
|
4,864
|
3,628
|
4,152
|
4,280
|
4,718
|
Lợi nhuận khác
|
189
|
-70
|
-212
|
1,075
|
1,099
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,433
|
36,819
|
43,331
|
68,685
|
98,328
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,385
|
4,259
|
4,824
|
7,338
|
10,724
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,385
|
4,259
|
4,824
|
7,338
|
10,724
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,047
|
32,560
|
38,507
|
61,347
|
87,604
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37,047
|
32,560
|
38,507
|
61,347
|
87,604
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|