I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
104,415
|
97,087
|
441,725
|
490,112
|
561,214
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-45,381
|
-31,871
|
-168,949
|
-179,152
|
-215,456
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,597
|
-17,378
|
-77,611
|
-95,397
|
-111,812
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,406
|
-1,186
|
-5,351
|
-5,074
|
-6,685
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-54
|
-2,200
|
-6,499
|
-5,550
|
-8,800
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,569
|
4,364
|
10,929
|
38,990
|
36,107
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31,192
|
-40,773
|
-139,867
|
-150,153
|
-168,219
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,869
|
8,043
|
54,376
|
93,775
|
86,348
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,218
|
-506
|
-1,258
|
-1,918
|
-3,215
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
73
|
88
|
|
381
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-18,000
|
-47,337
|
-100,053
|
-152,467
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
15,000
|
47,000
|
69,830
|
140,098
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,030
|
4
|
774
|
1,125
|
1,101
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-187
|
-3,429
|
-733
|
-31,015
|
-14,102
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,703
|
-10,617
|
-27,759
|
-29,314
|
-31,417
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2,268
|
-32,978
|
-34,386
|
-40,122
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,703
|
-12,885
|
-60,737
|
-63,700
|
-71,538
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
979
|
-8,270
|
-7,094
|
-940
|
708
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
|
22,248
|
13,946
|
6,852
|
5,912
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
|
13,978
|
6,852
|
5,912
|
6,620
|