単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42,573 36,955 43,374 68,684 97,983
2. Điều chỉnh cho các khoản 125,509 79,648 71,467 78,690 79,455
- Khấu hao TSCĐ 127,658 80,184 70,444 76,400 80,226
- Các khoản dự phòng -1,477 -272 154 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,494 -3,156 -3,935 -5,382 -4,776
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,699 2,893 3,584 3,422 4,005
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1,123 0 1,221 4,250 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 168,083 116,604 114,841 147,374 177,438
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14,652 -6,463 5,923 -6,970 2,805
- Tăng, giảm hàng tồn kho -351 10,919 2,336 4,343 2,631
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -32,179 -3,009 874 -11,509 -8,911
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,915 -551 -2,416 -188 -1,493
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,515 -4,709 -5,401 -3,459 -4,912
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,522 -5,500 -6,499 -5,550 -8,800
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23 10 0 21 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,121 -7,837 -6,431 -2,336 -7,736
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 136,985 99,463 103,228 121,725 151,022
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -74,661 -80,125 -69,328 -70,016 -142,431
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 32 156
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -63,000 -58,000 -47,337 -100,499 -90,599
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 47,000 66,000 47,000 69,830 77,725
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 5,862 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,369 3,120 3,424 4,316
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -86,292 -69,006 -66,209 -94,823 -150,832
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 610 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 17,785 12,058 31,502 67,341
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -28,319 -25,890 -27,759 -29,314 -31,417
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,700 -30,654 -28,412 -30,030 -35,407
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -52,408 -38,759 -44,114 -27,842 518
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,715 -8,302 -7,094 -940 708
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,963 22,248 13,946 6,852 5,912
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,248 13,946 6,852 5,912 6,620