単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,494 4,623 12,584 7,135 13,007
2. Điều chỉnh cho các khoản 886 393 1,505 -403 1,227
- Khấu hao TSCĐ 1,123 977 969 813 730
- Các khoản dự phòng -246 -584 628 -1,133 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 0 -92 -83 497
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 5 0 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,380 5,016 14,089 6,732 14,233
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,390 75,177 -81,248 50,554 -65,671
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,617 -3,297 -37,816 -80,298 120,017
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10,746 -33,040 106,011 -12,825 -23,376
- Tăng giảm chi phí trả trước -203 198 125 68 -3
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,723 -1,269 -2,367 -1,571 -1,994
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12 0 15 13 12
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -104 -152 -72 -99 -108
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11,623 42,633 -1,262 -37,426 43,110
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,149 -58 0 -1,807 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 264 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -62,165 -51,333 -50,105 -119,209 -179,890
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 61,496 24,639 64,190 118,248 162,880
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,226 1,326 1,862 2,190 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,591 -25,426 15,947 -315 -17,010
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 7,000 31,648
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 -38,648
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -5,093 -3,692 -6,411 -3,595
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -5,093 -3,692 589 -10,595
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,031 12,113 10,993 -37,152 15,505
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30,491 32,659 44,337 68,500 29,208
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 0 0 1 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,519 44,772 55,330 31,348 44,714