単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,164 2,884 3,803 657 116
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,190 -1,695 2,698 163 2,572
- Khấu hao TSCĐ 189 189 163 163 162
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -728 -1,884 1,876 2,309
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -651 791
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay -131 100
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -26 1,188 6,501 820 2,687
- Tăng, giảm các khoản phải thu 104,633 19,952 -36,421 56,943 -31,432
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,780 -16,326 18,225 -426 -382,348
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -30,776 -26,021 6,859 -33,764 333,078
- Tăng giảm chi phí trả trước 38 2 -120 -46 60
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả 131 -100
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,012 -269 -594 -774 -453
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22 -43 -15 -18 -22
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 63,055 -21,384 -5,564 22,735 -78,530
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 96
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,900 -109,337 -69,500 -34,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,800 87,750 75,130 22,296 38,920
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,371 2,271 -2,962 153 1,089
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,271 -19,220 2,668 -11,551 40,009
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31,648 29,834
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31,648 -11,700
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,595
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,595 18,133
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 71,326 -44,199 -2,896 11,184 -20,387
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,797 91,809 47,610 44,713 55,897
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99,124 47,610 44,714 55,897 35,510