単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,884 3,803 657 116 10,341
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,695 2,698 163 2,572 1,132
- Khấu hao TSCĐ 189 163 163 162 183
- Các khoản dự phòng -2,653
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,884 1,876 2,309 2,353
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 791 1,002
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay -131 100 247
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,188 6,501 820 2,687 11,473
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,952 -36,421 56,943 -31,432 -239,373
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16,326 18,225 -426 -382,348 385,129
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,021 6,859 -33,764 333,078 17,511
- Tăng giảm chi phí trả trước 2 -120 -46 60 -82
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả 131 -100 -247
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -269 -594 -774 -453 -94
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -43 -15 -18 -22 -34
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,384 -5,564 22,735 -78,530 174,299
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 96 140
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -109,337 -69,500 -34,000 0 -68,544
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 87,750 75,130 22,296 38,920 80,184
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,271 -2,962 153 1,089 438
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,220 2,668 -11,551 40,009 12,218
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,834 4,542
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11,700 -16,125
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,595 -6,555
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,595 18,133 -18,138
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -44,199 -2,896 11,184 -20,387 168,379
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 91,809 47,610 44,713 55,897 26,344
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47,610 44,714 55,897 35,510 194,723