|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
204,868
|
209,629
|
163,747
|
539,271
|
555,747
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,610
|
44,714
|
55,897
|
26,344
|
194,723
|
|
1. Tiền
|
11,286
|
14,897
|
10,897
|
13,231
|
130,169
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36,324
|
29,817
|
45,000
|
13,113
|
64,554
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,676
|
19,715
|
16,074
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
108,662
|
134,465
|
80,658
|
82,364
|
349,242
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
97,049
|
118,906
|
59,162
|
52,089
|
328,430
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,746
|
559
|
2,075
|
889
|
327
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,340
|
15,473
|
19,894
|
29,859
|
20,958
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-473
|
-473
|
-473
|
-473
|
-473
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,695
|
10,441
|
10,866
|
393,215
|
10,738
|
|
1. Hàng tồn kho
|
36,266
|
18,011
|
18,436
|
400,785
|
15,655
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,570
|
-7,570
|
-7,570
|
-7,570
|
-4,917
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,224
|
295
|
251
|
37,347
|
1,044
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
148
|
124
|
251
|
132
|
215
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,076
|
171
|
0
|
37,215
|
828
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,476
|
8,347
|
8,103
|
9,384
|
9,440
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
110
|
110
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,153
|
2,990
|
2,828
|
2,666
|
4,105
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,055
|
2,907
|
2,759
|
2,611
|
4,065
|
|
- Nguyên giá
|
41,667
|
41,667
|
41,667
|
41,667
|
43,004
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,612
|
-38,760
|
-38,908
|
-39,056
|
-38,939
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
98
|
83
|
69
|
55
|
40
|
|
- Nguyên giá
|
912
|
912
|
912
|
912
|
912
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-814
|
-829
|
-843
|
-857
|
-872
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
313
|
347
|
375
|
435
|
435
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
313
|
347
|
375
|
435
|
435
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
213,344
|
217,977
|
171,850
|
548,655
|
565,187
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138,667
|
140,257
|
93,618
|
477,911
|
485,828
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
138,667
|
140,257
|
93,618
|
477,911
|
485,828
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
18,133
|
6,550
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
94,522
|
80,607
|
45,994
|
393,194
|
388,738
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38
|
1,867
|
1,839
|
31,113
|
63
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,276
|
2,849
|
4,090
|
117
|
6,125
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,674
|
7,052
|
2,725
|
32
|
2,987
|
|
7. Chi phí phải trả
|
24,929
|
37,616
|
29,197
|
18,770
|
65,986
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,985
|
9,470
|
9,100
|
15,187
|
14,557
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74,677
|
77,720
|
78,232
|
70,743
|
79,359
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74,677
|
77,720
|
78,232
|
70,743
|
79,359
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,645
|
4,645
|
4,645
|
7,745
|
7,745
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,112
|
13,155
|
13,667
|
3,079
|
11,694
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
330
|
309
|
287
|
898
|
354
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
213,344
|
217,977
|
171,850
|
548,655
|
565,187
|