TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
236,411
|
261,760
|
235,494
|
204,868
|
209,629
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,348
|
27,797
|
91,809
|
47,610
|
44,714
|
1. Tiền
|
13,038
|
4,742
|
9,900
|
11,286
|
14,897
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,311
|
23,055
|
81,909
|
36,324
|
29,817
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,066
|
27,545
|
7,424
|
18,676
|
19,715
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,705
|
204,512
|
123,441
|
108,662
|
134,465
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,025
|
195,733
|
95,617
|
97,049
|
118,906
|
2. Trả trước cho người bán
|
514
|
4,232
|
2,302
|
2,746
|
559
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,639
|
5,019
|
25,995
|
9,340
|
15,473
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-473
|
-473
|
-473
|
-473
|
-473
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
129,451
|
1,553
|
12,339
|
28,695
|
10,441
|
1. Hàng tồn kho
|
137,022
|
9,124
|
19,910
|
36,266
|
18,011
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,570
|
-7,570
|
-7,570
|
-7,570
|
-7,570
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,840
|
353
|
481
|
1,224
|
295
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
116
|
134
|
17
|
148
|
124
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,724
|
192
|
450
|
1,076
|
171
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
28
|
13
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,602
|
8,909
|
8,693
|
8,476
|
8,347
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
519
|
110
|
4
|
110
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
519
|
110
|
4
|
110
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,720
|
3,531
|
3,342
|
3,153
|
2,990
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,580
|
3,405
|
3,230
|
3,055
|
2,907
|
- Nguyên giá
|
41,667
|
41,667
|
41,667
|
41,667
|
41,667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,087
|
-38,262
|
-38,437
|
-38,612
|
-38,760
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
140
|
126
|
112
|
98
|
83
|
- Nguyên giá
|
912
|
912
|
912
|
912
|
912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-771
|
-786
|
-800
|
-814
|
-829
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
462
|
368
|
447
|
313
|
347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
462
|
368
|
447
|
313
|
347
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
246,012
|
270,669
|
244,187
|
213,344
|
217,977
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
174,629
|
195,237
|
171,799
|
138,667
|
140,257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
174,629
|
195,237
|
171,799
|
138,667
|
140,257
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
150,938
|
158,834
|
138,409
|
94,522
|
80,607
|
4. Người mua trả tiền trước
|
292
|
105
|
41
|
38
|
1,867
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
163
|
7,850
|
306
|
4,276
|
2,849
|
6. Phải trả người lao động
|
726
|
-2
|
923
|
1,674
|
7,052
|
7. Chi phí phải trả
|
4,718
|
21,064
|
16,548
|
24,929
|
37,616
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,532
|
6,242
|
14,150
|
11,985
|
9,470
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
71,383
|
75,432
|
72,388
|
74,677
|
77,720
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,383
|
75,432
|
72,388
|
74,677
|
77,720
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
59,920
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,025
|
3,025
|
4,645
|
4,645
|
4,645
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,438
|
12,487
|
7,823
|
10,112
|
13,155
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
590
|
579
|
896
|
330
|
309
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
246,012
|
270,669
|
244,187
|
213,344
|
217,977
|