単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235,494 204,868 209,629 163,747 539,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,809 47,610 44,714 55,897 35,510
1. Tiền 9,900 11,286 14,897 10,897 13,231
2. Các khoản tương đương tiền 81,909 36,324 29,817 45,000 22,278
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,424 18,676 19,715 16,074 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,441 108,662 134,465 80,658 73,199
1. Phải thu khách hàng 95,617 97,049 118,906 59,162 52,089
2. Trả trước cho người bán 2,302 2,746 559 2,075 889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,995 9,340 15,473 19,894 20,693
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -473 -473 -473 -473 -473
IV. Tổng hàng tồn kho 12,339 28,695 10,441 10,866 393,215
1. Hàng tồn kho 19,910 36,266 18,011 18,436 400,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,570 -7,570 -7,570 -7,570 -7,570
V. Tài sản ngắn hạn khác 481 1,224 295 251 37,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 148 124 251 195
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 450 1,076 171 0 37,215
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,693 8,476 8,347 8,103 9,321
I. Các khoản phải thu dài hạn 4 110 110 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4 110 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,342 3,153 2,990 2,828 2,666
1. Tài sản cố định hữu hình 3,230 3,055 2,907 2,759 2,611
- Nguyên giá 41,667 41,667 41,667 41,667 41,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,437 -38,612 -38,760 -38,908 -39,056
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 112 98 83 69 55
- Nguyên giá 912 912 912 912 912
- Giá trị hao mòn lũy kế -800 -814 -829 -843 -857
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,900 4,900 4,900 4,900 4,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,900 4,900 4,900 4,900 4,900
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 447 313 347 375 371
1. Chi phí trả trước dài hạn 447 313 347 375 371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,187 213,344 217,977 171,850 548,655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 171,799 138,667 140,257 93,618 477,960
I. Nợ ngắn hạn 171,799 138,667 140,257 93,618 477,960
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 18,133
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 138,409 94,522 80,607 45,994 393,194
4. Người mua trả tiền trước 41 38 1,867 1,839 31,113
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 306 4,276 2,849 4,090 166
6. Phải trả người lao động 923 1,674 7,052 2,725 32
7. Chi phí phải trả 16,548 24,929 37,616 29,197 18,770
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,150 11,985 9,470 9,100 15,187
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72,388 74,677 77,720 78,232 70,694
I. Vốn chủ sở hữu 72,388 74,677 77,720 78,232 70,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 59,920 59,920 59,920 59,920 59,920
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,645 4,645 4,645 4,645 7,745
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,823 10,112 13,155 13,667 3,030
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 896 330 309 287 898
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,187 213,344 217,977 171,850 548,655