I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16,687
|
43,199
|
26,132
|
38,173
|
84,230
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,146
|
-23,645
|
424
|
-13,444
|
-40,159
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,449
|
-12,413
|
-9,454
|
-10,364
|
-11,807
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-71
|
-862
|
-384
|
-77
|
-1,093
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,714
|
17,130
|
-297
|
18,147
|
26,081
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
2,282
|
-22,024
|
-20,318
|
-28,115
|
-50,865
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,411
|
1,385
|
-3,898
|
4,319
|
6,386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-445
|
0
|
0
|
-435
|
1,111
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
388
|
0
|
0
|
0
|
54
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-19,243
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,328
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-100
|
0
|
-100
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
977
|
169
|
1,008
|
-94
|
1,386
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,010
|
169
|
908
|
-529
|
-1,464
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
400
|
400
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,823
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,181
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,397
|
0
|
-2,397
|
-2,015
|
-2,397
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,397
|
0
|
-1,997
|
-1,615
|
-1,755
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,798
|
1,554
|
-4,987
|
2,176
|
3,167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,798
|
12,026
|
13,580
|
8,593
|
5,535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,000
|
13,580
|
8,593
|
10,769
|
8,701
|