単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,228 194,315 44,455 50,225 162,025
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,666 6 104
Doanh thu thuần 46,562 194,309 44,351 50,225 162,025
Giá vốn hàng bán 43,173 185,039 38,644 43,445 152,591
Lợi nhuận gộp 3,389 9,270 5,708 6,779 9,433
Doanh thu hoạt động tài chính 358 148 1,371 1,443 3,251
Chi phí tài chính 0 32 1,570 104
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,500 4,219 4,311 5,225 8,881
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 247 5,168 1,197 2,894 3,803
Thu nhập khác 189 0
Chi phí khác 25 12 33 11
Lợi nhuận khác 164 -12 -33 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 412 5,156 1,164 2,884 3,803
Chi phí thuế TNDN hiện hành 119 1,031 269 594 761
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 119 1,031 269 594 761
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 293 4,125 895 2,289 3,043
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 293 4,125 895 2,289 3,043
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)