Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,228
|
194,315
|
44,455
|
50,225
|
162,025
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,666
|
6
|
104
|
|
|
Doanh thu thuần
|
46,562
|
194,309
|
44,351
|
50,225
|
162,025
|
Giá vốn hàng bán
|
43,173
|
185,039
|
38,644
|
43,445
|
152,591
|
Lợi nhuận gộp
|
3,389
|
9,270
|
5,708
|
6,779
|
9,433
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
358
|
148
|
1,371
|
1,443
|
3,251
|
Chi phí tài chính
|
0
|
32
|
1,570
|
104
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,500
|
4,219
|
4,311
|
5,225
|
8,881
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
247
|
5,168
|
1,197
|
2,894
|
3,803
|
Thu nhập khác
|
189
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
25
|
12
|
33
|
11
|
|
Lợi nhuận khác
|
164
|
-12
|
-33
|
-11
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
412
|
5,156
|
1,164
|
2,884
|
3,803
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
119
|
1,031
|
269
|
594
|
761
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
119
|
1,031
|
269
|
594
|
761
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
293
|
4,125
|
895
|
2,289
|
3,043
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
293
|
4,125
|
895
|
2,289
|
3,043
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|