単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,455 50,225 162,025 22,973 48,642
Các khoản giảm trừ doanh thu 104 101
Doanh thu thuần 44,351 50,225 162,025 22,973 48,541
Giá vốn hàng bán 38,644 43,445 152,591 17,842 41,564
Lợi nhuận gộp 5,708 6,779 9,433 5,132 6,977
Doanh thu hoạt động tài chính 1,371 1,443 3,251 153 1,089
Chi phí tài chính 1,570 104 3,344
Trong đó: Chi phí lãi vay 100
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,311 5,225 8,881 4,420 4,453
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,197 2,894 3,803 865 269
Thu nhập khác 42
Chi phí khác 33 11 208 195
Lợi nhuận khác -33 -11 -208 -153
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,164 2,884 3,803 657 116
Chi phí thuế TNDN hiện hành 269 594 761 131 415
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 269 594 761 131 415
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 895 2,289 3,043 526 -299
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 895 2,289 3,043 526 -299
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)