Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,455
|
50,225
|
162,025
|
22,973
|
48,642
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
104
|
|
|
|
101
|
Doanh thu thuần
|
44,351
|
50,225
|
162,025
|
22,973
|
48,541
|
Giá vốn hàng bán
|
38,644
|
43,445
|
152,591
|
17,842
|
41,564
|
Lợi nhuận gộp
|
5,708
|
6,779
|
9,433
|
5,132
|
6,977
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,371
|
1,443
|
3,251
|
153
|
1,089
|
Chi phí tài chính
|
1,570
|
104
|
|
|
3,344
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
100
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,311
|
5,225
|
8,881
|
4,420
|
4,453
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,197
|
2,894
|
3,803
|
865
|
269
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
42
|
Chi phí khác
|
33
|
11
|
|
208
|
195
|
Lợi nhuận khác
|
-33
|
-11
|
|
-208
|
-153
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,164
|
2,884
|
3,803
|
657
|
116
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
269
|
594
|
761
|
131
|
415
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
269
|
594
|
761
|
131
|
415
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
895
|
2,289
|
3,043
|
526
|
-299
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
895
|
2,289
|
3,043
|
526
|
-299
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|