TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
883,142
|
1,269,952
|
1,294,950
|
1,088,541
|
913,523
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77,375
|
53,814
|
184,736
|
58,008
|
42,071
|
1. Tiền
|
77,375
|
53,814
|
143,581
|
58,008
|
42,071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
41,155
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,029
|
16,433
|
76,433
|
76,711
|
56,971
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175,842
|
340,101
|
202,962
|
237,556
|
170,050
|
1. Phải thu khách hàng
|
110,385
|
289,659
|
171,128
|
196,320
|
120,590
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,546
|
42,988
|
25,211
|
35,837
|
39,359
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
38,126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,104
|
23,770
|
22,925
|
21,646
|
26,082
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,320
|
-16,317
|
-16,302
|
-16,247
|
-15,981
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
599,295
|
842,445
|
815,118
|
701,715
|
625,781
|
1. Hàng tồn kho
|
599,295
|
842,445
|
817,512
|
703,088
|
625,781
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2,394
|
-1,373
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,602
|
17,159
|
15,702
|
14,550
|
18,650
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,017
|
3,910
|
4,185
|
3,340
|
2,396
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,158
|
11,874
|
10,176
|
9,881
|
13,972
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,427
|
1,375
|
1,341
|
1,330
|
2,282
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
451,398
|
439,719
|
436,906
|
432,577
|
407,769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
322,933
|
311,125
|
308,073
|
302,767
|
280,586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
199,990
|
189,554
|
186,964
|
182,053
|
164,709
|
- Nguyên giá
|
614,743
|
592,640
|
595,739
|
593,647
|
550,094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-414,753
|
-403,086
|
-408,776
|
-411,594
|
-385,385
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
122,943
|
121,571
|
121,109
|
120,714
|
115,877
|
- Nguyên giá
|
133,517
|
132,443
|
132,443
|
132,443
|
125,792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,573
|
-10,872
|
-11,334
|
-11,729
|
-9,915
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90,076
|
89,655
|
92,989
|
94,473
|
91,494
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
81,966
|
81,545
|
84,880
|
86,364
|
83,385
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,856
|
11,856
|
11,856
|
11,856
|
11,856
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,746
|
-3,746
|
-3,746
|
-3,746
|
-3,746
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,806
|
16,269
|
15,575
|
15,074
|
15,077
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,806
|
16,269
|
15,575
|
15,074
|
15,077
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,334,540
|
1,709,671
|
1,731,856
|
1,521,118
|
1,321,292
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
928,641
|
1,301,228
|
1,314,349
|
1,098,922
|
910,721
|
I. Nợ ngắn hạn
|
928,641
|
1,301,228
|
1,314,349
|
1,098,922
|
910,721
|
1. Vay và nợ ngắn
|
720,638
|
1,121,832
|
1,149,129
|
866,410
|
738,398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,666
|
72,715
|
39,662
|
101,713
|
58,954
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43,056
|
38,583
|
49,198
|
54,695
|
42,624
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,258
|
4,861
|
5,048
|
3,344
|
2,113
|
6. Phải trả người lao động
|
21,972
|
10,009
|
12,587
|
12,094
|
25,128
|
7. Chi phí phải trả
|
14,903
|
19,865
|
25,183
|
23,409
|
11,762
|
8. Phải trả nội bộ
|
38,126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
30,310
|
30,856
|
31,740
|
36,757
|
30,941
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
405,899
|
408,442
|
417,507
|
422,196
|
410,571
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
405,899
|
408,442
|
417,507
|
422,196
|
410,571
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
364,738
|
364,738
|
364,738
|
364,738
|
364,738
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-15,488
|
-15,488
|
-15,488
|
-15,488
|
-15,488
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,959
|
19,938
|
19,938
|
19,938
|
21,081
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,292
|
38,855
|
47,918
|
52,604
|
39,828
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60
|
1,966
|
1,321
|
208
|
175
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
398
|
400
|
401
|
404
|
412
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,334,540
|
1,709,671
|
1,731,856
|
1,521,118
|
1,321,292
|