単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,294,950 1,088,541 913,523 1,104,786 896,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 184,736 58,008 42,071 60,222 35,415
1. Tiền 143,581 58,008 42,071 60,222 35,415
2. Các khoản tương đương tiền 41,155 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,433 76,711 56,971 57,099 17,099
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,962 237,556 170,050 296,283 229,905
1. Phải thu khách hàng 171,128 196,320 120,590 233,248 193,515
2. Trả trước cho người bán 25,211 35,837 39,359 56,034 29,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,925 21,646 26,082 22,976 22,611
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,302 -16,247 -15,981 -15,976 -15,543
IV. Tổng hàng tồn kho 815,118 701,715 625,781 665,550 588,934
1. Hàng tồn kho 817,512 703,088 625,781 665,550 588,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,394 -1,373 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,702 14,550 18,650 25,632 24,752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,185 3,340 2,396 8,076 5,021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,176 9,881 13,972 15,616 18,401
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,341 1,330 2,282 1,940 1,330
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 436,906 432,577 407,769 401,737 393,270
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 308,073 302,767 280,586 274,509 269,671
1. Tài sản cố định hữu hình 186,964 182,053 164,709 159,017 154,584
- Nguyên giá 595,739 593,647 550,094 549,365 546,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -408,776 -411,594 -385,385 -390,348 -392,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 121,109 120,714 115,877 115,491 115,087
- Nguyên giá 132,443 132,443 125,792 125,792 125,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,334 -11,729 -9,915 -10,301 -10,704
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 92,989 94,473 91,494 91,456 86,784
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,880 86,364 83,385 83,347 84,128
3. Đầu tư dài hạn khác 11,856 11,856 11,856 11,856 11,856
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,746 -3,746 -3,746 -3,746 -9,199
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,575 15,074 15,077 17,015 18,058
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,575 15,074 15,077 17,015 18,058
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,731,856 1,521,118 1,321,292 1,506,522 1,289,374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,314,349 1,098,922 910,721 1,090,656 865,726
I. Nợ ngắn hạn 1,314,349 1,098,922 910,721 1,090,656 865,726
1. Vay và nợ ngắn 1,149,129 866,410 738,398 939,772 699,634
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 39,662 101,713 58,954 47,423 52,830
4. Người mua trả tiền trước 49,198 54,695 42,624 42,404 54,143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,048 3,344 2,113 5,147 3,511
6. Phải trả người lao động 12,587 12,094 25,128 5,782 10,418
7. Chi phí phải trả 25,183 23,409 11,762 17,313 9,161
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,740 36,757 30,941 31,896 33,418
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 417,507 422,196 410,571 415,866 423,649
I. Vốn chủ sở hữu 417,507 422,196 410,571 415,866 423,649
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 364,738 364,738 364,738 364,738 364,738
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15,488 -15,488 -15,488 -15,488 -15,488
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,938 19,938 21,081 21,081 23,354
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,918 52,604 39,828 45,099 50,591
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,321 208 175 171 1,950
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 401 404 412 436 453
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,731,856 1,521,118 1,321,292 1,506,522 1,289,374