単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 724,798 825,635 880,868 846,169 913,523
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,521 88,301 227,696 77,375 42,071
1. Tiền 89,521 88,301 227,696 77,375 42,071
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 15,151 16,029 56,971
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170,173 184,663 153,859 138,869 170,050
1. Phải thu khách hàng 135,594 148,688 121,593 110,385 120,590
2. Trả trước cho người bán 29,641 31,547 22,595 19,405 39,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,451 20,986 26,465 25,399 26,082
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,512 -16,558 -16,794 -16,320 -15,981
IV. Tổng hàng tồn kho 431,551 536,061 468,295 599,295 625,781
1. Hàng tồn kho 431,551 538,297 468,295 599,295 625,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -2,237 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33,553 16,610 15,866 14,602 18,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,001 2,685 1,416 3,017 2,396
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,552 13,904 12,318 10,158 13,972
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 21 2,133 1,427 2,282
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 507,051 496,296 477,717 451,398 407,769
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 375,589 362,820 348,427 322,933 280,586
1. Tài sản cố định hữu hình 249,572 236,471 223,781 199,990 164,709
- Nguyên giá 593,266 604,061 617,354 614,966 550,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -343,695 -367,590 -393,573 -414,976 -385,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 126,017 126,349 124,646 122,943 115,877
- Nguyên giá 131,503 133,517 133,517 133,517 125,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,485 -7,168 -8,871 -10,573 -9,915
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87,911 89,845 90,795 90,076 91,494
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 79,299 81,736 82,685 81,966 83,385
3. Đầu tư dài hạn khác 11,856 11,856 11,856 11,856 11,856
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,244 -3,746 -3,746 -3,746 -3,746
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,885 19,262 19,186 16,806 15,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,885 19,262 19,186 16,806 15,077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,231,849 1,321,931 1,358,585 1,297,567 1,321,292
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 816,563 916,923 952,955 891,669 910,721
I. Nợ ngắn hạn 808,563 913,323 952,955 891,669 910,721
1. Vay và nợ ngắn 673,861 737,628 747,664 720,638 738,398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 57,855 78,316 93,125 54,666 58,954
4. Người mua trả tiền trước 35,815 49,194 49,680 43,915 42,624
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,378 1,337 675 4,258 2,113
6. Phải trả người lao động 18,902 17,852 18,510 21,972 25,128
7. Chi phí phải trả 7,066 13,873 14,298 14,903 11,762
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,878 13,228 28,313 30,310 30,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,000 3,600 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 8,000 3,600 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 415,286 405,008 405,630 405,899 410,571
I. Vốn chủ sở hữu 415,286 405,008 405,630 405,899 410,571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 364,738 364,738 364,738 364,738 364,738
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15,488 -15,488 -15,488 -15,488 -15,488
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,569 13,230 16,709 17,959 21,081
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,039 42,159 39,294 38,292 39,828
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 232 1,358 64 355 175
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 427 369 378 398 412
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,231,849 1,321,931 1,358,585 1,297,567 1,321,292