I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43,391
|
24,393
|
20,104
|
27,131
|
29,574
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,660
|
48,049
|
31,552
|
53,714
|
44,615
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,487
|
29,103
|
27,741
|
26,755
|
23,425
|
- Các khoản dự phòng
|
438
|
2,784
|
184
|
-474
|
-339
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
292
|
2,385
|
0
|
-6
|
495
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,557
|
-10,988
|
-7,499
|
-12,428
|
-11,229
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
24,765
|
11,126
|
39,867
|
32,263
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50,052
|
72,442
|
51,656
|
80,845
|
74,189
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,548
|
16,880
|
31,916
|
-19,105
|
-36,775
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,493
|
-106,746
|
67,766
|
-131,000
|
-26,486
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-61,169
|
22,959
|
5,373
|
-1,684
|
8,809
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,524
|
229
|
714
|
1,106
|
2,677
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-22,663
|
-8,977
|
-39,702
|
-35,607
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-4,212
|
-3,083
|
-184
|
-8,167
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,672
|
-7,721
|
-6,541
|
-4,865
|
-5,904
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60,354
|
-28,832
|
138,824
|
-114,591
|
-27,264
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,835
|
-16,106
|
-8,290
|
-3,639
|
-7,412
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4
|
563
|
9
|
905
|
24,911
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-30,000
|
-25,000
|
-877
|
-93,404
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
30,000
|
25,000
|
|
52,461
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,670
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,732
|
8,058
|
3,748
|
8,572
|
8,980
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,571
|
-7,485
|
-4,533
|
4,961
|
-14,463
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6,455
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,117,260
|
4,987,694
|
6,058,803
|
5,445,764
|
4,843,763
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,053,412
|
-4,930,659
|
-6,052,366
|
-5,472,787
|
-4,826,401
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,350
|
-21,884
|
0
|
-13,672
|
-10,942
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
50,954
|
35,150
|
6,437
|
-40,695
|
6,420
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,829
|
-1,166
|
140,728
|
-150,324
|
-35,307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92,276
|
89,521
|
88,301
|
227,696
|
77,375
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-53
|
0
|
3
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
89,521
|
88,301
|
229,029
|
77,375
|
42,071
|