Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,620,303
|
1,273,836
|
1,227,024
|
1,392,975
|
1,566,894
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
48
|
98
|
21,863
|
1,366
|
68
|
Doanh thu thuần
|
1,620,255
|
1,273,738
|
1,205,161
|
1,391,609
|
1,566,826
|
Giá vốn hàng bán
|
1,560,497
|
1,223,804
|
1,160,087
|
1,333,720
|
1,504,231
|
Lợi nhuận gộp
|
59,758
|
49,934
|
45,074
|
57,889
|
62,595
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,259
|
5,102
|
6,185
|
3,580
|
10,610
|
Chi phí tài chính
|
13,963
|
13,552
|
3,086
|
9,201
|
17,615
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,421
|
9,935
|
706
|
8,325
|
10,687
|
Chi phí bán hàng
|
36,533
|
29,333
|
27,782
|
32,668
|
31,487
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,557
|
10,171
|
23,429
|
11,767
|
11,592
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,496
|
3,564
|
-1,444
|
13,102
|
13,807
|
Thu nhập khác
|
247
|
1,562
|
1,655
|
52
|
224
|
Chi phí khác
|
5
|
13
|
2,754
|
|
1,465
|
Lợi nhuận khác
|
242
|
1,550
|
-1,099
|
52
|
-1,241
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,532
|
1,583
|
1,595
|
5,270
|
1,296
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,738
|
5,113
|
-2,543
|
13,154
|
12,566
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,477
|
326
|
-104
|
1,338
|
2,451
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,477
|
326
|
-104
|
1,338
|
2,451
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,262
|
4,787
|
-2,438
|
11,815
|
10,115
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2
|
3
|
8
|
23
|
18
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,260
|
4,785
|
-2,446
|
11,792
|
10,097
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|