単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,304,998 1,388,720 1,620,303 1,273,836 1,227,024
Các khoản giảm trừ doanh thu 64 25 48 98 21,863
Doanh thu thuần 1,304,934 1,388,695 1,620,255 1,273,738 1,205,161
Giá vốn hàng bán 1,252,684 1,334,218 1,560,497 1,223,804 1,160,087
Lợi nhuận gộp 52,250 54,477 59,758 49,934 45,074
Doanh thu hoạt động tài chính 4,769 3,512 10,259 5,102 6,185
Chi phí tài chính 11,829 8,700 13,963 13,552 3,086
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,347 8,600 4,421 9,935 706
Chi phí bán hàng 27,241 28,041 36,533 29,333 27,782
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,548 14,095 12,557 10,171 23,429
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -47 12,580 10,496 3,564 -1,444
Thu nhập khác 3,995 3,704 247 1,562 1,655
Chi phí khác 110 18 5 13 2,754
Lợi nhuận khác 3,885 3,686 242 1,550 -1,099
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,553 5,427 3,532 1,583 1,595
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,838 16,266 10,738 5,113 -2,543
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,085 2,149 1,477 326 -104
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,085 2,149 1,477 326 -104
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,753 14,116 9,262 4,787 -2,438
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18 2 2 3 8
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,735 14,115 9,260 4,785 -2,446
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)