単位: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,984 54,548 37,041 48,731 42,644
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 53,984 54,548 37,041 48,731 42,644
Giá vốn hàng bán 49,872 32,882 32,469 44,315 39,066
Lợi nhuận gộp 4,112 21,665 4,572 4,416 3,579
Doanh thu hoạt động tài chính 58 1,132 5 194 275
Chi phí tài chính 1,236 1,740 1,923 1,479 1,567
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,236 1,740 1,923 1,479 1,567
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,706 6,909 2,327 2,562 2,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 228 14,149 326 568 50
Thu nhập khác 1 843 566 295 1,344
Chi phí khác 0 10,911 2 120 475
Lợi nhuận khác 1 -10,068 563 175 868
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 229 4,081 890 744 919
Chi phí thuế TNDN hiện hành 46 1,116 178 149 184
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 46 1,116 178 149 184
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 183 2,964 712 595 735
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 183 2,964 712 595 735
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)