Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,825
|
304,351
|
325,561
|
209,960
|
350,280
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
253,825
|
304,351
|
325,561
|
209,960
|
350,280
|
Giá vốn hàng bán
|
226,785
|
279,947
|
302,007
|
189,461
|
328,056
|
Lợi nhuận gộp
|
27,040
|
24,403
|
23,554
|
20,499
|
22,225
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,270
|
1,266
|
1,128
|
5,209
|
72
|
Chi phí tài chính
|
7,784
|
8,580
|
12,711
|
13,339
|
7,628
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,784
|
8,580
|
12,711
|
13,339
|
7,628
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,385
|
12,481
|
10,043
|
10,516
|
11,348
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,141
|
4,609
|
1,928
|
1,854
|
3,321
|
Thu nhập khác
|
54
|
84
|
1,923
|
1
|
7
|
Chi phí khác
|
648
|
166
|
831
|
312
|
559
|
Lợi nhuận khác
|
-594
|
-83
|
1,092
|
-311
|
-551
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,547
|
4,526
|
3,020
|
1,543
|
2,770
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
875
|
2,981
|
|
|
760
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
875
|
2,981
|
|
|
760
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,672
|
1,545
|
3,020
|
1,543
|
2,010
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,672
|
1,545
|
3,020
|
1,543
|
2,010
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|