単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253,825 304,351 325,561 209,960 350,280
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 253,825 304,351 325,561 209,960 350,280
Giá vốn hàng bán 226,785 279,947 302,007 189,461 328,056
Lợi nhuận gộp 27,040 24,403 23,554 20,499 22,225
Doanh thu hoạt động tài chính 1,270 1,266 1,128 5,209 72
Chi phí tài chính 7,784 8,580 12,711 13,339 7,628
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,784 8,580 12,711 13,339 7,628
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,385 12,481 10,043 10,516 11,348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,141 4,609 1,928 1,854 3,321
Thu nhập khác 54 84 1,923 1 7
Chi phí khác 648 166 831 312 559
Lợi nhuận khác -594 -83 1,092 -311 -551
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,547 4,526 3,020 1,543 2,770
Chi phí thuế TNDN hiện hành 875 2,981 760
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 875 2,981 760
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,672 1,545 3,020 1,543 2,010
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,672 1,545 3,020 1,543 2,010
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)