I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,547
|
4,526
|
3,020
|
1,543
|
2,770
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,802
|
21,506
|
22,473
|
20,112
|
19,181
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,288
|
14,276
|
12,787
|
11,747
|
11,625
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,270
|
-1,349
|
-3,025
|
-4,974
|
-72
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,784
|
8,580
|
12,711
|
13,339
|
7,628
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,349
|
26,033
|
25,493
|
21,654
|
21,951
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,631
|
-46,607
|
-21,505
|
11,151
|
3,183
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,710
|
-11,632
|
-14,121
|
-9,765
|
16,331
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,917
|
10,028
|
-2,510
|
20,488
|
6,688
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
57
|
-62
|
-207
|
145
|
228
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
189
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,336
|
-8,555
|
-12,145
|
-13,340
|
-7,528
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,487
|
-4,704
|
|
|
-760
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
438
|
6,577
|
26
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-616
|
-6,797
|
-762
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,170
|
-35,720
|
-25,540
|
30,334
|
40,094
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,746
|
-18,141
|
-15,127
|
-1,025
|
-426
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
15,000
|
12,097
|
350
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
13,118
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,076
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,500
|
|
22,716
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
1,273
|
1,128
|
2
|
70
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,813
|
-368
|
11,216
|
22,043
|
-3,357
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
216,659
|
294,533
|
335,329
|
193,491
|
236,345
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179,538
|
-273,813
|
-319,519
|
-244,890
|
-259,448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
-795
|
-795
|
-596
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,921
|
|
-2,918
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34,200
|
20,720
|
12,097
|
-52,194
|
-23,699
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,217
|
-15,367
|
-2,227
|
183
|
13,038
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,270
|
18,487
|
3,120
|
893
|
1,076
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,487
|
3,120
|
893
|
1,076
|
14,114
|