I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,533
|
470
|
12,566
|
10,582
|
2,601
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,134
|
-18,440
|
-5,313
|
-6,770
|
-330
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
2,544
|
-3,999
|
-366
|
-1,408
|
-605
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,115
|
-1,545
|
-414
|
-204
|
-125
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
136
|
|
|
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,226
|
|
|
-1,459
|
-296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,262
|
-23,514
|
6,473
|
741
|
1,244
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
20,698
|
|
|
590
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
6,750
|
1
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
27,448
|
1
|
1
|
590
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,498
|
13,979
|
5,655
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,435
|
-19,226
|
-6,677
|
-10,576
|
-1,600
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,063
|
-5,248
|
-1,022
|
-10,576
|
-1,600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,197
|
-1,313
|
5,452
|
-9,834
|
235
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,113
|
6,655
|
5,342
|
11,336
|
1,502
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,655
|
5,342
|
10,794
|
1,502
|
1,194
|