単位: 1.000.000đ
  Q3 2012 Q4 2012 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 269 414 -764 -2,414 -420
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,934 5,505 686 2,205 1,022
- Khấu hao TSCĐ 1,097 883 741 587 611
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13 67 -1,314 440 -773
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,850 4,555 1,259 1,178 1,183
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,203 5,920 -78 -209 602
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,009 7,175 1,360 2,994 -1,678
- Tăng, giảm hàng tồn kho 573 -6,703 -1,650 -1,298 -1,088
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,697 -2,096 1,053 -2,194 -6,536
- Tăng giảm chi phí trả trước 239 293 14 14 -43
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,826 -6,405 -91 -9 6,381
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -54 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 20 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1 -428 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,518 -2,278 607 -702 -2,362
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -116 -460 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 20 1,430 282 884
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2,180 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 87 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13 -67 87 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -103 -2,600 1,517 282 885
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 44,664 58,805 120 2,543 3,989
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40,057 -52,974 -3,283 -1,555 -2,621
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,607 5,831 -3,163 988 1,367
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,013 953 -1,039 568 -110
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,061 2,047 1,194 156 724
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,047 3,001 156 724 614