I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
269
|
414
|
-764
|
-2,414
|
-420
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,934
|
5,505
|
686
|
2,205
|
1,022
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,097
|
883
|
741
|
587
|
611
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13
|
67
|
-1,314
|
440
|
-773
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,850
|
4,555
|
1,259
|
1,178
|
1,183
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,203
|
5,920
|
-78
|
-209
|
602
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,009
|
7,175
|
1,360
|
2,994
|
-1,678
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
573
|
-6,703
|
-1,650
|
-1,298
|
-1,088
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,697
|
-2,096
|
1,053
|
-2,194
|
-6,536
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
239
|
293
|
14
|
14
|
-43
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,826
|
-6,405
|
-91
|
-9
|
6,381
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-54
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
20
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
-428
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,518
|
-2,278
|
607
|
-702
|
-2,362
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-116
|
-460
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
20
|
1,430
|
282
|
884
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,180
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
87
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
-67
|
87
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-103
|
-2,600
|
1,517
|
282
|
885
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44,664
|
58,805
|
120
|
2,543
|
3,989
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,057
|
-52,974
|
-3,283
|
-1,555
|
-2,621
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,607
|
5,831
|
-3,163
|
988
|
1,367
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,013
|
953
|
-1,039
|
568
|
-110
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,061
|
2,047
|
1,194
|
156
|
724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,047
|
3,001
|
156
|
724
|
614
|