I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,006
|
7,761
|
1,101
|
-13,165
|
-6,966
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,785
|
18,564
|
27,866
|
10,009
|
6,259
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,700
|
4,713
|
4,455
|
2,947
|
2,164
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
5,295
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
243
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-107
|
-931
|
-716
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,084
|
13,608
|
18,223
|
7,994
|
4,811
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,791
|
26,325
|
28,967
|
-3,155
|
-707
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44,444
|
3,078
|
-7,067
|
12,782
|
1,357
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,689
|
-98,001
|
-9,608
|
-3,695
|
-2,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
275
|
46,270
|
-24,217
|
-3,078
|
-398
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
38
|
-309
|
553
|
0
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,084
|
-12,527
|
-18,223
|
-430
|
-169
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-546
|
-1,063
|
-54
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
18
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-89
|
-305
|
-283
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,372
|
-36,533
|
-29,915
|
2,424
|
-2,457
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-597
|
-9,709
|
-1,556
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19
|
2,241
|
20
|
1,712
|
828
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-15,740
|
-2,180
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
167
|
87
|
145
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-578
|
-23,041
|
-3,629
|
1,857
|
829
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,677
|
158,446
|
191,600
|
2,663
|
10,823
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89,467
|
-104,162
|
-157,382
|
-17,015
|
-9,469
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,500
|
-6,232
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,710
|
48,052
|
34,218
|
-14,352
|
1,354
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,761
|
-11,522
|
674
|
-10,071
|
-274
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,088
|
13,848
|
2,326
|
10,794
|
724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,848
|
2,326
|
3,001
|
724
|
449
|