Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
500,120
|
37,673
|
37,002
|
3,681
|
11,718
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
500,120
|
37,673
|
37,002
|
3,681
|
11,718
|
Giá vốn hàng bán
|
472,072
|
27,742
|
33,590
|
4,110
|
9,971
|
Lợi nhuận gộp
|
28,048
|
9,931
|
3,412
|
-429
|
1,747
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
122
|
4
|
6,755
|
145
|
1
|
Chi phí tài chính
|
21,095
|
14,362
|
13,034
|
7,994
|
4,811
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,652
|
14,361
|
13,034
|
7,994
|
4,811
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,724
|
5,507
|
5,943
|
5,493
|
4,757
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
352
|
-9,933
|
-8,811
|
-13,771
|
-7,820
|
Thu nhập khác
|
629
|
0
|
0
|
1,712
|
869
|
Chi phí khác
|
750
|
0
|
95
|
1,105
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
-121
|
0
|
-95
|
607
|
855
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
231
|
-9,933
|
-8,905
|
-13,165
|
-6,966
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
231
|
-9,933
|
-8,905
|
-13,165
|
-6,966
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
231
|
-9,933
|
-8,905
|
-13,165
|
-6,966
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|