単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 500,120 37,673 37,002 3,681 11,718
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 500,120 37,673 37,002 3,681 11,718
Giá vốn hàng bán 472,072 27,742 33,590 4,110 9,971
Lợi nhuận gộp 28,048 9,931 3,412 -429 1,747
Doanh thu hoạt động tài chính 122 4 6,755 145 1
Chi phí tài chính 21,095 14,362 13,034 7,994 4,811
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,652 14,361 13,034 7,994 4,811
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,724 5,507 5,943 5,493 4,757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 352 -9,933 -8,811 -13,771 -7,820
Thu nhập khác 629 0 0 1,712 869
Chi phí khác 750 0 95 1,105 14
Lợi nhuận khác -121 0 -95 607 855
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 231 -9,933 -8,905 -13,165 -6,966
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 231 -9,933 -8,905 -13,165 -6,966
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 231 -9,933 -8,905 -13,165 -6,966
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)