Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
686
|
1,444
|
4,908
|
2,648
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
686
|
1,444
|
4,908
|
2,648
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
442
|
226
|
4,895
|
3,046
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
244
|
1,218
|
14
|
-398
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
87
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,259
|
1,178
|
1,183
|
1,225
|
1,214
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,259
|
1,178
|
1,183
|
1,225
|
1,214
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
819
|
1,040
|
1,220
|
1,154
|
1,095
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,991
|
-1,974
|
-1,184
|
-2,364
|
-2,707
|
Thu nhập khác
|
1,430
|
282
|
884
|
|
32
|
Chi phí khác
|
203
|
722
|
120
|
6
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,227
|
-440
|
764
|
-6
|
32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-764
|
-2,414
|
-420
|
-2,370
|
-2,675
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-764
|
-2,414
|
-420
|
-2,370
|
-2,675
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-764
|
-2,414
|
-420
|
-2,370
|
-2,675
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|