TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,048,721
|
1,902,388
|
2,029,609
|
1,988,784
|
2,271,310
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,645
|
44,585
|
23,244
|
20,562
|
21,620
|
1. Tiền
|
22,645
|
44,585
|
23,244
|
20,562
|
21,620
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
710,000
|
665,000
|
815,000
|
915,000
|
815,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
274,610
|
727,102
|
313,610
|
232,683
|
95,248
|
1. Phải thu khách hàng
|
287,849
|
723,740
|
310,846
|
227,057
|
117,967
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,610
|
23,295
|
24,201
|
24,885
|
2,310
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
889
|
5,777
|
4,272
|
6,449
|
472
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25,739
|
-25,709
|
-25,709
|
-25,709
|
-25,502
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,037,752
|
458,955
|
873,553
|
816,278
|
1,335,844
|
1. Hàng tồn kho
|
1,063,572
|
484,775
|
899,373
|
842,098
|
1,335,844
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,820
|
-25,820
|
-25,820
|
-25,820
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,713
|
6,746
|
4,202
|
4,261
|
3,598
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,561
|
6,035
|
3,690
|
4,128
|
3,568
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
117
|
617
|
221
|
103
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35
|
94
|
291
|
30
|
30
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
311,481
|
305,538
|
303,870
|
318,757
|
371,439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
284,996
|
274,728
|
263,742
|
254,975
|
329,667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
283,996
|
273,872
|
263,031
|
254,406
|
329,222
|
- Nguyên giá
|
1,725,187
|
1,729,975
|
1,689,776
|
1,696,090
|
1,740,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,441,191
|
-1,456,102
|
-1,426,745
|
-1,441,684
|
-1,410,783
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,000
|
856
|
712
|
568
|
445
|
- Nguyên giá
|
3,507
|
3,507
|
3,507
|
3,507
|
3,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,507
|
-2,651
|
-2,795
|
-2,939
|
-3,062
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
6,844
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,760
|
4,422
|
5,021
|
7,176
|
11,849
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,760
|
4,422
|
5,021
|
7,176
|
11,849
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,360,201
|
2,207,926
|
2,333,479
|
2,307,541
|
2,642,749
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
938,514
|
733,735
|
920,743
|
862,126
|
1,181,156
|
I. Nợ ngắn hạn
|
938,514
|
733,735
|
920,743
|
862,126
|
1,181,156
|
1. Vay và nợ ngắn
|
399,661
|
284,428
|
263,505
|
424,282
|
715,769
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
277,713
|
146,121
|
233,533
|
89,989
|
265,303
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,006
|
2,526
|
7,878
|
3,480
|
11,465
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,336
|
15,479
|
21,430
|
30,020
|
15,244
|
6. Phải trả người lao động
|
156,930
|
176,813
|
161,806
|
204,567
|
116,366
|
7. Chi phí phải trả
|
38,802
|
53,536
|
44,968
|
36,729
|
26,236
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,471
|
28,683
|
142,140
|
25,259
|
20,912
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
22,033
|
29,411
|
33,437
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,421,687
|
1,474,191
|
1,412,736
|
1,445,415
|
1,461,593
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,421,687
|
1,474,191
|
1,412,736
|
1,445,415
|
1,461,593
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
1,128,564
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
110,290
|
110,290
|
125,661
|
125,661
|
125,661
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
15,342
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
167,491
|
219,995
|
143,168
|
175,848
|
192,026
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,596
|
4,117
|
16,071
|
14,362
|
9,861
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,360,201
|
2,207,926
|
2,333,479
|
2,307,541
|
2,642,749
|