単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,048,721 1,902,388 2,029,609 1,988,784 2,271,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,645 44,585 23,244 20,562 21,620
1. Tiền 22,645 44,585 23,244 20,562 21,620
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 710,000 665,000 815,000 915,000 815,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 274,610 727,102 313,610 232,683 95,248
1. Phải thu khách hàng 287,849 723,740 310,846 227,057 117,967
2. Trả trước cho người bán 11,610 23,295 24,201 24,885 2,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 889 5,777 4,272 6,449 472
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,739 -25,709 -25,709 -25,709 -25,502
IV. Tổng hàng tồn kho 1,037,752 458,955 873,553 816,278 1,335,844
1. Hàng tồn kho 1,063,572 484,775 899,373 842,098 1,335,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,820 -25,820 -25,820 -25,820 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,713 6,746 4,202 4,261 3,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,561 6,035 3,690 4,128 3,568
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 117 617 221 103 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35 94 291 30 30
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 311,481 305,538 303,870 318,757 371,439
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 284,996 274,728 263,742 254,975 329,667
1. Tài sản cố định hữu hình 283,996 273,872 263,031 254,406 329,222
- Nguyên giá 1,725,187 1,729,975 1,689,776 1,696,090 1,740,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,441,191 -1,456,102 -1,426,745 -1,441,684 -1,410,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,000 856 712 568 445
- Nguyên giá 3,507 3,507 3,507 3,507 3,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,507 -2,651 -2,795 -2,939 -3,062
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,844 6,844 6,844 6,844 6,844
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,844 6,844 6,844 6,844 6,844
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,760 4,422 5,021 7,176 11,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,760 4,422 5,021 7,176 11,849
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,360,201 2,207,926 2,333,479 2,307,541 2,642,749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 938,514 733,735 920,743 862,126 1,181,156
I. Nợ ngắn hạn 938,514 733,735 920,743 862,126 1,181,156
1. Vay và nợ ngắn 399,661 284,428 263,505 424,282 715,769
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 277,713 146,121 233,533 89,989 265,303
4. Người mua trả tiền trước 1,006 2,526 7,878 3,480 11,465
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,336 15,479 21,430 30,020 15,244
6. Phải trả người lao động 156,930 176,813 161,806 204,567 116,366
7. Chi phí phải trả 38,802 53,536 44,968 36,729 26,236
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 24,471 28,683 142,140 25,259 20,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 22,033 29,411 33,437 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,421,687 1,474,191 1,412,736 1,445,415 1,461,593
I. Vốn chủ sở hữu 1,421,687 1,474,191 1,412,736 1,445,415 1,461,593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,128,564 1,128,564 1,128,564 1,128,564 1,128,564
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 110,290 110,290 125,661 125,661 125,661
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342 15,342 15,342 15,342 15,342
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,491 219,995 143,168 175,848 192,026
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,596 4,117 16,071 14,362 9,861
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,360,201 2,207,926 2,333,479 2,307,541 2,642,749