単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,029,609 1,988,784 2,271,310 2,211,205 2,440,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,244 20,562 21,620 35,917 25,411
1. Tiền 23,244 20,562 21,620 35,917 25,411
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 815,000 915,000 815,000 670,000 744,835
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 313,610 232,683 95,248 637,966 662,655
1. Phải thu khách hàng 310,846 227,057 117,967 626,225 625,795
2. Trả trước cho người bán 24,201 24,885 2,310 30,477 59,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,272 6,449 472 6,766 2,617
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,709 -25,709 -25,502 -25,502 -25,405
IV. Tổng hàng tồn kho 873,553 816,278 1,335,844 862,362 1,002,710
1. Hàng tồn kho 899,373 842,098 1,335,844 862,362 1,002,710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,820 -25,820 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,202 4,261 3,598 4,961 5,332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,690 4,128 3,568 4,650 4,395
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 221 103 0 281 893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 291 30 30 30 44
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 303,870 318,757 371,439 371,164 370,235
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 263,742 254,975 329,667 346,394 341,438
1. Tài sản cố định hữu hình 263,031 254,406 329,222 346,072 341,240
- Nguyên giá 1,689,776 1,696,090 1,740,005 1,775,876 1,784,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,426,745 -1,441,684 -1,410,783 -1,429,804 -1,443,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 712 568 445 322 198
- Nguyên giá 3,507 3,507 3,507 3,507 3,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,795 -2,939 -3,062 -3,186 -3,309
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,844 6,844 6,844 6,844 6,844
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,844 6,844 6,844 6,844 6,844
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,021 7,176 11,849 10,553 9,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,021 7,176 11,849 10,553 9,165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,333,479 2,307,541 2,642,749 2,582,369 2,811,178
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 920,743 862,126 1,181,156 1,049,116 1,379,518
I. Nợ ngắn hạn 920,743 862,126 1,181,156 1,049,116 1,379,518
1. Vay và nợ ngắn 263,505 424,282 715,769 508,077 636,715
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 233,533 89,989 265,303 242,380 180,179
4. Người mua trả tiền trước 7,878 3,480 11,465 1,604 1,658
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,430 30,020 15,244 20,275 32,777
6. Phải trả người lao động 161,806 204,567 116,366 174,974 218,770
7. Chi phí phải trả 44,968 36,729 26,236 51,758 21,234
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 142,140 25,259 20,912 33,408 211,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,411 33,437 0 11,540 56,489
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,412,736 1,445,415 1,461,593 1,533,253 1,431,659
I. Vốn chủ sở hữu 1,412,736 1,445,415 1,461,593 1,533,253 1,431,659
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,128,564 1,128,564 1,128,564 1,128,564 1,128,564
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 125,661 125,661 125,661 125,661 142,529
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342 15,342 15,342 15,342 15,342
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,168 175,848 192,026 263,685 145,224
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,071 14,362 9,861 5,100 20,137
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,333,479 2,307,541 2,642,749 2,582,369 2,811,178