I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
902,327
|
868,478
|
801,376
|
644,512
|
973,161
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-607,384
|
-603,367
|
-664,509
|
-831,902
|
-661,353
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-114,617
|
-88,491
|
-70,121
|
-159,707
|
-106,759
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,526
|
-2,576
|
-4,039
|
-4,523
|
-7,336
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-32,660
|
-10,500
|
|
-25,702
|
-14,518
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,719
|
35,459
|
29,571
|
40,408
|
27,065
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-61,281
|
-58,028
|
-39,670
|
-43,648
|
-76,659
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97,576
|
140,974
|
52,608
|
-380,561
|
133,602
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,675
|
-12,027
|
-9,310
|
-23,200
|
-62,360
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
10,268
|
780
|
1,814
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-190,000
|
-625,000
|
-290,000
|
-570,000
|
-145,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
235,000
|
475,000
|
190,000
|
670,000
|
290,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,272
|
10,367
|
3,551
|
11,504
|
5,747
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
39,597
|
-141,392
|
-104,979
|
90,118
|
88,387
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
565,504
|
589,910
|
649,823
|
790,718
|
631,713
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-680,737
|
-610,832
|
-489,046
|
-499,231
|
-839,405
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-111,087
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-115,233
|
-20,923
|
49,690
|
291,487
|
-207,692
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,940
|
-21,341
|
-2,682
|
1,044
|
14,297
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,645
|
44,585
|
23,244
|
20,562
|
21,620
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
14
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,585
|
23,244
|
20,562
|
21,620
|
35,917
|