単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 868,478 801,376 644,512 973,161 939,616
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -603,367 -664,509 -831,902 -661,353 -893,711
3. Tiền chi trả cho người lao động -88,491 -70,121 -159,707 -106,759 -84,173
4. Tiền chi trả lãi vay -2,576 -4,039 -4,523 -7,336 -5,995
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10,500 -25,702 -14,518
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 35,459 29,571 40,408 27,065 31,893
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -58,028 -39,670 -43,648 -76,659 -61,535
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 140,974 52,608 -380,561 133,602 -73,905
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,027 -9,310 -23,200 -62,360 -3,886
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10,268 780 1,814 1,481
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -625,000 -290,000 -570,000 -145,000 -600,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 475,000 190,000 670,000 290,000 525,165
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,367 3,551 11,504 5,747 12,001
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -141,392 -104,979 90,118 88,387 -65,238
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 589,910 649,823 790,718 631,713 816,311
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -610,832 -489,046 -499,231 -839,405 -687,674
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -111,087
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20,923 49,690 291,487 -207,692 128,637
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21,341 -2,682 1,044 14,297 -10,506
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 44,585 23,244 20,562 21,620 35,917
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,244 20,562 21,620 35,917 25,411