I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
606,689
|
2,561,992
|
2,677,004
|
3,290,549
|
3,216,693
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-466,696
|
-2,242,500
|
-2,445,771
|
-2,082,278
|
-2,707,162
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-44,015
|
-203,857
|
-220,998
|
-249,517
|
-432,936
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19,027
|
-11,370
|
-18,407
|
-17,656
|
-14,665
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,090
|
-15,197
|
-22,349
|
-19,804
|
-68,862
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20,838
|
33,826
|
98,215
|
78,203
|
120,157
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43,710
|
-175,275
|
-205,321
|
-171,692
|
-202,629
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,989
|
-52,380
|
-137,627
|
827,805
|
-89,404
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,181
|
-34,499
|
-43,380
|
-69,454
|
-56,213
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
202
|
1,287
|
3,094
|
6,276
|
12,862
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-750,000
|
-385,000
|
-1,095,000
|
-1,675,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
370,000
|
700,000
|
450,000
|
1,570,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
8,449
|
11,715
|
14,850
|
31,694
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,979
|
-404,763
|
286,429
|
-693,329
|
-116,656
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
497,434
|
2,386,352
|
2,120,274
|
2,024,730
|
2,595,955
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-565,130
|
-1,983,511
|
-2,175,134
|
-2,115,845
|
-2,279,846
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-66,486
|
-66,500
|
-111,087
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-67,696
|
402,841
|
-121,346
|
-157,615
|
205,021
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28,685
|
-54,302
|
27,456
|
-23,139
|
-1,039
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91,080
|
72,613
|
18,310
|
45,770
|
22,645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-1
|
4
|
14
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62,394
|
18,310
|
45,770
|
22,645
|
21,620
|