Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,383,515
|
2,905,510
|
3,267,002
|
3,567,874
|
3,599,953
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89,922
|
104,463
|
111,220
|
127,582
|
134,188
|
Doanh thu thuần
|
2,293,594
|
2,801,047
|
3,155,782
|
3,440,292
|
3,465,766
|
Giá vốn hàng bán
|
1,897,213
|
2,428,376
|
2,702,919
|
2,883,405
|
2,843,016
|
Lợi nhuận gộp
|
396,380
|
372,671
|
452,863
|
556,887
|
622,750
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,676
|
8,449
|
12,309
|
14,864
|
31,694
|
Chi phí tài chính
|
37,781
|
14,320
|
22,663
|
20,176
|
17,645
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,453
|
11,370
|
18,406
|
17,173
|
15,050
|
Chi phí bán hàng
|
196,238
|
139,704
|
134,765
|
159,500
|
188,661
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
137,027
|
148,153
|
199,847
|
210,303
|
228,826
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,010
|
78,944
|
107,897
|
181,771
|
219,312
|
Thu nhập khác
|
2,725
|
7,180
|
4,708
|
6,760
|
10,959
|
Chi phí khác
|
14,710
|
869
|
955
|
2,243
|
14,063
|
Lợi nhuận khác
|
-11,984
|
6,311
|
3,753
|
4,518
|
-3,104
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,025
|
85,255
|
111,650
|
186,288
|
216,207
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,433
|
18,282
|
23,676
|
37,772
|
46,660
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,433
|
18,282
|
23,676
|
37,772
|
46,660
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,593
|
66,973
|
87,974
|
148,516
|
169,548
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,593
|
66,973
|
87,974
|
148,516
|
169,548
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|