単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,635 85,319 112,453 186,316 216,186
2. Điều chỉnh cho các khoản 105,823 45,584 61,011 79,830 7,479
- Khấu hao TSCĐ 61,080 55,769 59,390 60,013 62,856
- Các khoản dự phòng 10,414 -11,627 -1,398 22,469 -26,057
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 1 -4 -14 -14
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,122 -9,929 -15,383 -20,072 -44,424
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 36,453 11,370 18,406 17,434 15,117
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 121,458 130,903 173,464 266,146 223,664
- Tăng, giảm các khoản phải thu 774,199 209,368 -98,720 330,346 179,864
- Tăng, giảm hàng tồn kho 232,504 -379,738 -257,057 174,122 -272,272
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -155,925 18,096 89,572 103,591 -119,346
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,057 -2,766 -1,826 -1,477 -5,096
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -36,453 -11,370 -18,406 -17,590 -14,911
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -474 -15,197 -22,349 -19,804 -66,786
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -563 -1,758 -4,740 -6,249 -12,765
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 935,803 -52,463 -140,063 829,084 -87,647
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -37,695 -34,499 -43,380 -69,454 -56,213
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 448 1,287 3,094 6,276 12,743
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -750,000 -385,000 -1,095,000 -1,675,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 370,000 700,000 450,000 1,570,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,674 8,532 12,247 14,785 31,826
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -35,572 -404,681 286,961 -693,394 -116,644
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,550,370 2,386,352 2,179,244 2,128,982 2,595,955
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,440,382 -1,983,511 -2,230,960 -2,220,098 -2,279,846
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -67,726 -67,714 -112,856
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -890,013 402,841 -119,442 -158,829 203,252
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,218 -54,302 27,456 -23,139 -1,039
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62,393 72,613 18,310 45,770 22,645
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 4 14 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72,613 18,310 45,770 22,645 21,620